Kết quả tỷ số, trực tiếp Trabzonspor vs Sivasspor, 21h00 22/10

Trabzonspor
Kết quả bóng đá VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

Trabzonspor vs Sivasspor


21:00 ngày 22/10/2022

Đã kết thúc
Sivasspor
Trabzonspor
1
HT

1 - 0
Sivasspor
0

Trực tiếp kết quả tỷ số Trabzonspor vs Sivasspor & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận Trabzonspor - Sivasspor, thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 0

Diễn biến chính Trabzonspor vs Sivasspor

   Marek Hamsik    1-0  9'    
   Eren Elmali       33'    
   Abdulkadir Omur↑Umut Bozok↓       57'    
      63'        Kader Keita↑Charilaos Charisis↓
      64'        Max-Alain Gradel↑Murat Paluli↓
   Enis Bardhi↑Marek Hamsik↓       74'    
   Emmanouil Siopis↑Anastasios Bakasetas↓       74'    
      84'        Karol Angielski↑Clinton Mua Njie↓
      86'        Kader Keita
      88'        Alaaddin Okumus↑Erdogan Yesilyurt↓
      90'        Max-Alain Gradel
   Dogucan Haspolat↑Mahmoud Ibrahim Hassan,Trezeguet↓       90'    
   Maximiliano Gomez       90'    

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê Trabzonspor vs Sivasspor

Trabzonspor   Sivasspor
4
 
Phạt góc
 
3
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
2
 
Thẻ vàng
 
2
15
 
Tổng cú sút
 
12
4
 
Sút trúng cầu môn
 
5
4
 
Sút ra ngoài
 
3
7
 
Cản sút
 
4
16
 
Sút Phạt
 
16
58%
 
Kiểm soát bóng
 
42%
69%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
31%
594
 
Số đường chuyền
 
411
84%
 
Chuyền chính xác
 
79%
17
 
Phạm lỗi
 
16
0
 
Việt vị
 
1
33
 
Đánh đầu
 
33
19
 
Đánh đầu thành công
 
14
5
 
Cứu thua
 
3
14
 
Rê bóng thành công
 
11
5
 
Đánh chặn
 
5
19
 
Ném biên
 
17
0
 
Woodwork
 
1
14
 
Cản phá thành công
 
11
14
 
Thử thách
 
16
127
 
Pha tấn công
 
93
63
 
Tấn công nguy hiểm
 
56
17:30
1 Uruguay U16
0-2
Sweden U16 1
HT
0-1
15:15
Croatia U16
2-0
Finland U16
HT
1-0
18:00
Thanh Hóa FC
1-1
Hải Phòng FC
HT
1-1
15:00
Kuala Lumpur City F.C.
3-1
Kuching FA
HT
0-1
16:00
Van Hien University
1-0
Vĩnh Long
HT
0-0
16:00
Đà Nẵng 2
1-0
T T Hanoi B
HT
0-0
15:00
Tay Nguyen
0-4
TDTT Bắc Ninh
HT
0-1
15:00
1 Dinh Huong
3-0
An Giang
HT
2-0
17:00
Krylya Sovetov
0-0
FC Krasnodar 1
HT
0-0
15:00
Persikabo 1973
3-4
Barito Putera
HT
1-4
15:30
Jaguar FC
0-0
Ajmal FC
HT
0-0
12:30
CISF New Delhi
2-1
Hindustan Aeronautics Limited
HT
0-1
17:00
Sheffield Wed U21
0-1
Swansea City U21 1
HT
0-0
16:45
Rangdajied United
0-6
Langsning SC
HT
0-1
17:30
FC Goa Development II
1-3
Sporting Clube de Goa
HT
0-0
18:00
Horsens Reserve
0-3
Viborg Reserve
HT
0-2
13:00
AS Harima ALBION (nữ)
2-0
Shizuoka Sangyo University (nữ)
HT
1-0
18:00
Viking B
3-2
Brattvag
HT
0-2
15:00
Nanning Juniors
0-4
Yunnan Jin Dal Lae
HT
0-1
15:30
Persika 1951
1-0
Cimahi Putra FC
HT
1-0
17:00
Champion Maker Club Ajmer
0-0
Jaipur Futsal
HT
0-0
18:00
Southampton U21
3-6
Manchester United U21
HT
1-2
15:10
Hebei (nữ)
2-1
Shanghai Shenhua W
HT
2-0
13:00
Wuhan Three Towns Martial Arts (nữ)
0-1
Guangxi Pingguo Beinong W
HT
0-0
13:00
Beijing Normal University (nữ)
1-2
Dalian Professional W
HT
0-2
17:50
Reliance FYC
2-0
Iron Born FC
HT
0-0
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
Galatasaray
34
59
93
2
Fenerbahce
34
58
89
3
Trabzonspor
33
12
55
4
Istanbul Basaksehir
34
7
52
5
Besiktas JK
34
5
51
6
Kasimpasa
34
-3
49
7
Caykur Rizespor
34
-6
49
8
Alanyaspor
34
3
48
9
Sivasspor
34
-4
48
10
Antalyaspor
33
0
45
11
Kayserispor
34
-9
43
12
Adana Demirspor
34
2
41
13
Samsunspor
34
-7
39
14
Ankaragucu
34
-3
38
15
Konyaspor
34
-14
36
16
Gazisehir Gaziantep
34
-15
34
17
Karagumruk
33
-5
33
18
Hatayspor
34
-10
33
19
Pendikspor
34
-32
30
20
Istanbulspor
33
-38
19
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657