Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024 mới nhất hôm nay

Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

Vòng 38
XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại BT BB HS Điểm  
1 Galatasaray 38 33 3 2 92 26 66 102
2 Fenerbahce 38 31 6 1 99 31 68 99
3 Trabzonspor 37 20 4 13 66 50 16 64
4 Istanbul Basaksehir 38 18 7 13 57 43 14 61
5 Besiktas JK 38 16 8 14 52 47 5 56
6 Kasimpasa 38 16 8 14 62 65 -3 56
7 Sivasspor 38 14 12 12 47 54 -7 54
8 Alanyaspor 38 12 16 10 53 50 3 52
9 Caykur Rizespor 38 14 8 16 48 58 -10 50
10 Antalyaspor 38 12 13 13 44 49 -5 49
11 Kayserispor 38 11 12 15 44 57 -13 45
12 Adana Demirspor 38 10 14 14 54 61 -7 44
13 Gazisehir Gaziantep 38 12 8 18 50 57 -7 44
14 Samsunspor 38 11 10 17 42 52 -10 43
15 Hatayspor 38 9 14 15 45 52 -7 41
16 Konyaspor 38 9 14 15 40 53 -13 41
17 Karagumruk 38 10 10 18 49 52 -3 40
18 Ankaragucu 38 8 16 14 46 52 -6 40
19 Pendikspor 38 9 10 19 42 73 -31 37
20 Istanbulspor 37 4 7 26 27 77 -50 19

BXH cập nhật lúc: 27/05/2024 14:19

Bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024 mới nhất. Cập nhật liên tục xếp hạng các CLB tại giải VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ chính xác nhanh nhất.

Ngoài ra quý vị và các bạn có thể xem thêm lịch thi đấu, kết quả, tin tức của các câu lạc bộ tại VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ được đội ngũ kỹ thuật của chúng tôi update liên tục.

Xem thêm: Kết quả bóng đá hôm nay trực tiếp

#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
Galatasaray
38
66
102
2
Fenerbahce
38
68
99
3
Trabzonspor
37
16
64
4
Istanbul Basaksehir
38
14
61
5
Besiktas JK
38
5
56
6
Kasimpasa
38
-3
56
7
Sivasspor
38
-7
54
8
Alanyaspor
38
3
52
9
Caykur Rizespor
38
-10
50
10
Antalyaspor
38
-5
49
11
Kayserispor
38
-13
45
12
Adana Demirspor
38
-7
44
13
Gazisehir Gaziantep
38
-7
44
14
Samsunspor
38
-10
43
15
Hatayspor
38
-7
41
16
Konyaspor
38
-13
41
17
Karagumruk
38
-3
40
18
Ankaragucu
38
-6
40
19
Pendikspor
38
-31
37
20
Istanbulspor
37
-50
19
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657