Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024 mới nhất hôm nay


Xem lịch thi đấu theo vòng đấu

Vòng đấu hiện thời: vòng 35

Lịch thi đấu VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

Vòng 35
Thời gian FT Vòng
Thứ bảy, Ngày 04/05/2024
04/05 00:00 Besiktas JK ?-? Caykur Rizespor 35
04/05 00:00 Ankaragucu ?-? Alanyaspor 35
04/05 20:00 Istanbulspor ?-? Adana Demirspor 35
04/05 22:59 Kayserispor ?-? Karagumruk 35
04/05 22:59 Samsunspor ?-? Trabzonspor 35
Chủ nhật, Ngày 05/05/2024
05/05 20:00 Istanbul BB ?-? Kasimpasa 35
05/05 22:59 Gazisehir Gaziantep ?-? Hatayspor 35
05/05 22:59 Galatasaray ?-? Sivasspor 35
Thứ ba, Ngày 07/05/2024
07/05 00:00 Konyaspor ?-? Fenerbahce 35
07/05 00:00 Antalyaspor ?-? Pendikspor 35
Chủ nhật, Ngày 12/05/2024
12/05 22:59 Karagumruk ?-? Galatasaray 36
12/05 22:59 Konyaspor ?-? Samsunspor 36
12/05 22:59 Adana Demirspor ?-? Gazisehir Gaziantep 36
12/05 22:59 Fenerbahce ?-? Kayserispor 36
12/05 22:59 Sivasspor ?-? Istanbul BB 36
12/05 22:59 Hatayspor ?-? Ankaragucu 36
12/05 22:59 Kasimpasa ?-? Antalyaspor 36
12/05 22:59 Pendikspor ?-? Caykur Rizespor 36
12/05 22:59 Alanyaspor ?-? Besiktas JK 36
12/05 22:59 Trabzonspor ?-? Istanbulspor 36

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024 hôm nay mới nhất. Xem chi tiết tỷ lệ kèo bóng đá trước trận, đội hình dự kiến, phong độ gần nhất của các đội bóng chính xác nhất.

Ngoài ra, quý vị và các bạn có thể xem thêm các thông tin hữu ích được tructiep24h.co cập nhật liên tục theo từng phút, từng giây như: Tỷ số trực tuyến, Kết quả bóng đá hôm nay cập nhật NHANH NHẤT.

#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
Galatasaray
34
59
93
2
Fenerbahce
34
58
89
3
Trabzonspor
33
12
55
4
Istanbul Basaksehir
34
7
52
5
Besiktas JK
34
5
51
6
Kasimpasa
34
-3
49
7
Caykur Rizespor
34
-6
49
8
Alanyaspor
34
3
48
9
Sivasspor
34
-4
48
10
Antalyaspor
34
-3
45
11
Kayserispor
34
-9
43
12
Adana Demirspor
34
2
41
13
Samsunspor
34
-7
39
14
Ankaragucu
34
-3
38
15
Karagumruk
34
-2
36
16
Konyaspor
34
-14
36
17
Gazisehir Gaziantep
34
-15
34
18
Hatayspor
34
-10
33
19
Pendikspor
34
-32
30
20
Istanbulspor
33
-38
19
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657