Kết quả bóng đá Nhật bản 2025 mới nhất hôm nay


Vòng đấu

KQBD Nhật bản 2024 vòng 12

Thời gian Vòng FT HT
Chủ nhật, Ngày 26/05/2024
26/05 13:00 11 Shizuoka Sangyo University (nữ) 1-3 Setagaya Sfida (nữ) (1-1)
26/05 11:00 11 Speranza Takatsuki(nữ) 0-1 Orca Kamogawa FC (nữ) (0-0)
26/05 11:00 11 Yokohama FC Seagulls (nữ) 2-0 NGU Nagoya (nữ) (1-0)
26/05 11:00 11 Viamaterras Miyazaki (nữ) 0-1 IGA Kunoichi (nữ) (0-0)
26/05 10:00 11 Nittaidai University (nữ) 0-1 AS Harima ALBION (nữ) (0-1)
Thứ bảy, Ngày 25/05/2024
25/05 11:00 11 Gunma FC White Star (nữ) 1-3 Ehime FC (nữ) (0-1)
Chủ nhật, Ngày 19/05/2024
19/05 11:00 10 AS Harima ALBION (nữ) 1-0 Gunma FC White Star (nữ) (0-0)
19/05 11:00 10 IGA Kunoichi (nữ) 1-3 Shizuoka Sangyo University (nữ) (1-1)
19/05 11:00 10 Viamaterras Miyazaki (nữ) 1-0 Nittaidai University (nữ) (1-0)
Thứ bảy, Ngày 18/05/2024
18/05 13:30 10 NGU Nagoya (nữ) 0-0 Orca Kamogawa FC (nữ) (0-0)
18/05 12:00 10 Setagaya Sfida (nữ) 4-0 Speranza Takatsuki(nữ) (2-0)
18/05 11:00 10 Ehime FC (nữ) 0-1 Yokohama FC Seagulls (nữ) (0-0)
Chủ nhật, Ngày 12/05/2024
12/05 12:00 9 Gunma FC White Star (nữ) 2-6 Viamaterras Miyazaki (nữ) (1-2)
12/05 12:00 9 Setagaya Sfida (nữ) 3-5 NGU Nagoya (nữ) (1-1)
Thứ bảy, Ngày 11/05/2024
11/05 12:00 9 Orca Kamogawa FC (nữ) 0-0 Yokohama FC Seagulls (nữ) (0-0)
11/05 11:00 9 Nittaidai University (nữ) 1-5 Shizuoka Sangyo University (nữ) (0-3)
11/05 11:00 9 Ehime FC (nữ) 2-0 AS Harima ALBION (nữ) (0-0)
11/05 11:00 9 Speranza Takatsuki(nữ) 1-2 IGA Kunoichi (nữ) (0-1)
Thứ hai, Ngày 06/05/2024
06/05 11:00 8 NGU Nagoya (nữ) 1-0 IGA Kunoichi (nữ) (1-0)
06/05 11:00 8 Speranza Takatsuki(nữ) 2-2 Nittaidai University (nữ) (1-0)
Chủ nhật, Ngày 05/05/2024
05/05 11:00 8 Shizuoka Sangyo University (nữ) 2-0 Gunma FC White Star (nữ) (1-0)
05/05 11:00 8 Orca Kamogawa FC (nữ) 1-1 Ehime FC (nữ) (1-1)
Thứ bảy, Ngày 04/05/2024
04/05 11:00 8 Viamaterras Miyazaki (nữ) 2-0 AS Harima ALBION (nữ) (0-0)
04/05 11:00 8 Yokohama FC Seagulls (nữ) 0-0 Setagaya Sfida (nữ) (0-0)
Thứ hai, Ngày 29/04/2024
29/04 13:00 7 AS Harima ALBION (nữ) 2-0 Shizuoka Sangyo University (nữ) (1-0)
Chủ nhật, Ngày 28/04/2024
28/04 12:00 7 Setagaya Sfida (nữ) 2-2 Orca Kamogawa FC (nữ) (1-2)
28/04 11:00 7 Gunma FC White Star (nữ) 2-2 Speranza Takatsuki(nữ) (2-1)
28/04 11:00 7 IGA Kunoichi (nữ) 0-3 Yokohama FC Seagulls (nữ) (0-1)
28/04 11:00 7 Nittaidai University (nữ) 1-2 NGU Nagoya (nữ) (1-2)
Thứ bảy, Ngày 27/04/2024
27/04 10:00 7 Ehime FC (nữ) 2-3 Viamaterras Miyazaki (nữ) (2-0)
Chủ nhật, Ngày 21/04/2024
21/04 13:00 6 Shizuoka Sangyo University (nữ) 0-4 Viamaterras Miyazaki (nữ) (0-2)
21/04 12:00 6 Setagaya Sfida (nữ) 2-0 Ehime FC (nữ) (1-0)
21/04 11:00 6 NGU Nagoya (nữ) 1-0 Gunma FC White Star (nữ) (0-0)
21/04 11:00 6 Orca Kamogawa FC (nữ) 2-1 IGA Kunoichi (nữ) (1-0)
21/04 11:00 6 Yokohama FC Seagulls (nữ) 1-0 Nittaidai University (nữ) (1-0)
21/04 11:00 6 Speranza Takatsuki(nữ) 1-0 AS Harima ALBION (nữ) (0-0)
Chủ nhật, Ngày 14/04/2024
14/04 11:00 5 Gunma FC White Star (nữ) 0-2 Yokohama FC Seagulls (nữ) (0-0)
14/04 11:00 5 IGA Kunoichi (nữ) 2-2 Setagaya Sfida (nữ) (0-2)
14/04 11:00 5 AS Harima ALBION (nữ) 1-4 NGU Nagoya (nữ) (1-2)
14/04 11:00 5 Viamaterras Miyazaki (nữ) 3-1 Speranza Takatsuki(nữ) (1-0)

HT: Tỷ số hiệp 1 (Half-time) | FT: Tỷ số cả trận (Full-time)
Kết quả bóng đá Nhật bản năm 2024 mới nhất hôm nay. Bongdanet.vn cập nhật kết quả trực tuyến các trận đấu tại giải Nhật bản CHÍNH XÁC nhất. Xem Kq BĐ, lịch thi đấu, bảng xếp hạng, soi kèo bóng đá hoàn toàn tự động.
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
Viamaterras Miyazaki (W)
11
23
30
2
NGU Nagoya (W)
11
9
25
3
Yokohama FC Seagulls (W)
11
10
24
4
Orca Kamogawa FC (W)
11
1
17
5
Setagaya Sfida (W)
11
5
16
6
Nittaidai University (W)
11
0
14
7
Shizuoka Sangyo University (W)
11
-2
14
8
IGA Kunoichi (W)
11
-1
13
9
Ehime FC (W)
11
-2
12
10
AS Harima ALBION (W)
11
-11
9
11
Speranza Takatsuki(W)
11
-9
8
12
Gunma FC White Star (W)
11
-23
2
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657