Kết quả tỷ số, trực tiếp Jiangxi Liansheng FC vs Shanxi Chang An Athletic FC, 14h30 17/06

Jiangxi Liansheng FC
Kết quả bóng đá hạng Nhất Trung Quốc

Jiangxi Liansheng FC vs Shanxi Chang An Athletic FC


14:30 ngày 17/06/2022

Đã kết thúc
Shanxi Chang An Athletic FC
Jiangxi Liansheng FC
1
HT

1 - 1
Shanxi Chang An Athletic FC
3

Trực tiếp kết quả tỷ số Jiangxi Liansheng FC vs Shanxi Chang An Athletic FC & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận Jiangxi Liansheng FC - Shanxi Chang An Athletic FC, thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 1

Diễn biến chính Jiangxi Liansheng FC vs Shanxi Chang An Athletic FC

   Kang Zhenjie       16'    
   Yang Wenji    1-0  20'    
      45' 1-1      Yang Peng
      46'        Zhang Yuxuan↑Ronaldo Deaconu↓
      46'        Feng Gang↑Yang He↓
   Erpan Ezimjan↑Kang Zhenjie↓       46'    
   Li Jiawei↑Liu Zefeng↓       56'    
   Liu Wenhao↑Yu Jianfeng↓       56'    
      66'        Ding Jie↑Raoul Cedric Loe↓
      66'        Chaoyang Liu↑Dong Xuesheng↓
      71'        Hong Li↑Yang Peng↓
   Tang Qirun↑Lin Zefeng↓       74'    
      79' 1-2      Peng Zhiquan
   Tan Binliang↑Baqyjan Hurman↓       85'    
      90' 1-3      Peng Zhiquan

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê Jiangxi Liansheng FC vs Shanxi Chang An Athletic FC

Jiangxi Liansheng FC   Shanxi Chang An Athletic FC
6
 
Phạt góc
 
1
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
0
1
 
Tổng cú sút
 
3
1
 
Sút trúng cầu môn
 
3
73
 
Pha tấn công
 
114
36
 
Tấn công nguy hiểm
 
57
17:30
1 Uruguay U16
0-2
Sweden U16 1
HT
0-1
15:15
Croatia U16
2-0
Finland U16
HT
1-0
18:00
Thanh Hóa FC
1-1
Hải Phòng FC
HT
1-1
15:00
Kuala Lumpur City F.C.
3-1
Kuching FA
HT
0-1
16:00
Van Hien University
1-0
Vĩnh Long
HT
0-0
16:00
Đà Nẵng 2
1-0
T T Hanoi B
HT
0-0
15:00
Tay Nguyen
0-4
TDTT Bắc Ninh
HT
0-1
15:00
1 Dinh Huong
3-0
An Giang
HT
2-0
18:30
Bangkok United FC
0-0
Prachuap Khiri Khan
HT
0-0
17:00
Krylya Sovetov
0-0
FC Krasnodar 1
HT
0-0
15:00
Persikabo 1973
3-4
Barito Putera
HT
1-4
15:30
Jaguar FC
0-0
Ajmal FC
HT
0-0
12:30
CISF New Delhi
2-1
Hindustan Aeronautics Limited
HT
0-1
17:00
Sheffield Wed U21
0-1
Swansea City U21 1
HT
0-0
16:45
Rangdajied United
0-6
Langsning SC
HT
0-1
17:30
FC Goa Development II
1-3
Sporting Clube de Goa
HT
0-0
18:00
Horsens Reserve
0-3
Viborg Reserve
HT
0-2
13:00
AS Harima ALBION (nữ)
2-0
Shizuoka Sangyo University (nữ)
HT
1-0
18:20
Cerro Porteno Asuncion Reserves
2-0
Club General Caballero Reserves
HT
0-0
18:00
Viking B
3-2
Brattvag
HT
0-2
15:00
Nanning Juniors
0-4
Yunnan Jin Dal Lae
HT
0-1
15:30
Persika 1951
1-0
Cimahi Putra FC
HT
1-0
17:00
Champion Maker Club Ajmer
0-0
Jaipur Futsal
HT
0-0
18:00
Southampton U21
3-6
Manchester United U21
HT
1-2
15:10
Hebei (nữ)
2-1
Shanghai Shenhua W
HT
2-0
13:00
Wuhan Three Towns Martial Arts (nữ)
0-1
Guangxi Pingguo Beinong W
HT
0-0
13:00
Beijing Normal University (nữ)
1-2
Dalian Professional W
HT
0-2
17:50
Reliance FYC
2-0
Iron Born FC
HT
0-0
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
Dalian Zhixing
8
7
20
2
Yunnan Yukun
7
12
17
3
Chongqing Tonglianglong
8
9
15
4
Guangxi Pingguo Haliao
7
4
14
5
Suzhou Dongwu
8
2
12
6
Shijiazhuang Kungfu
8
1
12
7
Qingdao Red Lions
8
3
11
8
Guangzhou FC
8
-3
11
9
Yanbian Longding
8
-2
10
10
Nanjing City
8
0
10
11
Liaoning Tieren
8
0
9
12
Shanghai Jiading Huilong
8
-2
7
13
Heilongjiang Lava Spring
8
-5
6
14
Foshan Nanshi
8
-8
5
15
Wuxi Wugou
8
-8
5
16
Jiangxi Liansheng FC
8
-10
2
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657