Kết quả tỷ số, trực tiếp Gazisehir Gaziantep vs Istanbul Buyuksehir Belediyesi, 20h00 08/04

Gazisehir Gaziantep
Kết quả bóng đá VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

Gazisehir Gaziantep vs Istanbul Buyuksehir Belediyesi


20:00 ngày 08/04/2021

Đã kết thúc
Istanbul Buyuksehir Belediyesi
Gazisehir Gaziantep
2
HT

1 - 0
Istanbul Buyuksehir Belediyesi
0

Trực tiếp kết quả tỷ số Gazisehir Gaziantep vs Istanbul Buyuksehir Belediyesi & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận Gazisehir Gaziantep - Istanbul Buyuksehir Belediyesi, thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 0

Diễn biến chính Gazisehir Gaziantep vs Istanbul Buyuksehir Belediyesi

      31'        Carlos dos Santos Rodrigues, Ponck
   Alexandru Maxim    1-0  32'    
   Alexandru Maxim (Assist:Kevin Mirallas)    2-0  52'    
      64'        Enzo Crivelli↑Demba Ba↓
      65'        Danijel Aleksic↑Ugur Ucar↓
      65'        Mahmut Tekdemir↑Alexandru Epureanu↓
   Ertugrul Ersoy↑Nouha Dicko↓       72'    
      73'        Nacer Chadli↑Cemali Sertel↓
   Guray Vural↑Kevin Mirallas↓       77'    
   Enver Cenk Sahin↑Alexandru Maxim↓       78'    
   Zvonimir Kozulj↑Amedej Vetrih↓       84'    
   Mirza Cihan↑Kenan Ozer↓       84'    
   Enver Cenk Sahin       90'    

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê Gazisehir Gaziantep vs Istanbul Buyuksehir Belediyesi

Gazisehir Gaziantep   Istanbul Buyuksehir Belediyesi
2
 
Phạt góc
 
13
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
6
1
 
Thẻ vàng
 
1
6
 
Tổng cú sút
 
16
2
 
Sút trúng cầu môn
 
5
4
 
Sút ra ngoài
 
8
0
 
Cản sút
 
3
28%
 
Kiểm soát bóng
 
72%
30%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
70%
245
 
Số đường chuyền
 
592
69%
 
Chuyền chính xác
 
87%
8
 
Phạm lỗi
 
3
4
 
Việt vị
 
7
28
 
Đánh đầu
 
28
14
 
Đánh đầu thành công
 
14
5
 
Cứu thua
 
1
13
 
Rê bóng thành công
 
17
8
 
Đánh chặn
 
12
21
 
Ném biên
 
34
13
 
Cản phá thành công
 
17
18
 
Thử thách
 
11
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
104
 
Pha tấn công
 
164
57
 
Tấn công nguy hiểm
 
147
15:15
Croatia U16
2-0
Finland U16
HT
1-0
15:00
Kuala Lumpur City F.C.
3-1
Kuching FA
HT
0-1
16:00
Van Hien University
1-0
Vĩnh Long
HT
0-0
16:00
Đà Nẵng 2
1-0
T T Hanoi B
HT
0-0
15:00
Tay Nguyen
0-4
TDTT Bắc Ninh
HT
0-1
15:00
1 Dinh Huong
3-0
An Giang
HT
2-0
15:00
Persikabo 1973
3-4
Barito Putera
HT
1-4
15:30
Jaguar FC
0-0
Ajmal FC
HT
0-0
12:30
CISF New Delhi
2-1
Hindustan Aeronautics Limited
HT
0-1
17:00
Sheffield Wed U21
0-1
Swansea City U21 1
HT
0-0
16:45
Rangdajied United
0-6
Langsning SC
HT
0-1
13:00
AS Harima ALBION (nữ)
2-0
Shizuoka Sangyo University (nữ)
HT
1-0
15:00
Nanning Juniors
0-4
Yunnan Jin Dal Lae
HT
0-1
15:30
Persika 1951
1-0
Cimahi Putra FC
HT
1-0
17:00
Champion Maker Club Ajmer
0-0
Jaipur Futsal
HT
0-0
15:10
Hebei (nữ)
2-1
Shanghai Shenhua W
HT
2-0
13:00
Wuhan Three Towns Martial Arts (nữ)
0-1
Guangxi Pingguo Beinong W
HT
0-0
13:00
Beijing Normal University (nữ)
1-2
Dalian Professional W
HT
0-2
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
Galatasaray
34
59
93
2
Fenerbahce
34
58
89
3
Trabzonspor
33
12
55
4
Istanbul Basaksehir
34
7
52
5
Besiktas JK
34
5
51
6
Kasimpasa
34
-3
49
7
Caykur Rizespor
34
-6
49
8
Alanyaspor
34
3
48
9
Sivasspor
34
-4
48
10
Antalyaspor
33
0
45
11
Kayserispor
34
-9
43
12
Adana Demirspor
34
2
41
13
Samsunspor
34
-7
39
14
Ankaragucu
34
-3
38
15
Konyaspor
34
-14
36
16
Gazisehir Gaziantep
34
-15
34
17
Karagumruk
33
-5
33
18
Hatayspor
34
-10
33
19
Pendikspor
34
-32
30
20
Istanbulspor
33
-38
19
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657