Kết quả tỷ số, trực tiếp Urawa Red Diamonds vs Kashima Antlers, 15h00 21/05

Urawa Red Diamonds
Kết quả bóng đá J-League 1

Urawa Red Diamonds vs Kashima Antlers


15:00 ngày 21/05/2022

Đã kết thúc
Kashima Antlers
Urawa Red Diamonds
1
HT

1 - 1
Kashima Antlers
1

Trực tiếp kết quả tỷ số Urawa Red Diamonds vs Kashima Antlers & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận Urawa Red Diamonds - Kashima Antlers, thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 1

Diễn biến chính Urawa Red Diamonds vs Kashima Antlers

      6' 0-1      Arthur Caike do Nascimento Cruz
   Takahiro Akimoto Penalty awarded       42'    
   Alexander Scholz    1-1  44'    
   Alex Schalk↑Atsuki Ito↓       74'    
   Tomoaki Okubo↑Sekine Takahiro↓       74'    
      80'        Shoma Doi↑Arthur Caike do Nascimento Cruz↓
   Yusuke Matsuoka↑Ataru Esaka↓       81'    
      82'        Ryotaro Nakamura↑Diego Pituca↓
   Tetsuya Chinen↑Takahiro Akimoto↓       82'    
      87'        Kim Min Tae↑Ryuji Izumi↓

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê Urawa Red Diamonds vs Kashima Antlers

Urawa Red Diamonds   Kashima Antlers
4
 
Phạt góc
 
9
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
8
 
Tổng cú sút
 
14
4
 
Sút trúng cầu môn
 
6
4
 
Sút ra ngoài
 
8
3
 
Cản sút
 
4
14
 
Sút Phạt
 
10
58%
 
Kiểm soát bóng
 
42%
57%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
43%
451
 
Số đường chuyền
 
317
10
 
Phạm lỗi
 
15
1
 
Việt vị
 
0
18
 
Đánh đầu thành công
 
23
5
 
Cứu thua
 
3
15
 
Rê bóng thành công
 
16
7
 
Đánh chặn
 
7
1
 
Woodwork
 
0
15
 
Cản phá thành công
 
16
12
 
Thử thách
 
5
103
 
Pha tấn công
 
79
48
 
Tấn công nguy hiểm
 
66
15:00
NTV Beleza (nữ)
2-1
Albirex Niigata (nữ)
HT
1-0
17:00
Cooks Hill United Reserves
2-2
New Lambton FC Reserves 1
HT
2-1
15:00
CSM Alexandria (nữ)
1-4
Gloria 2018 Bistrita Nasaud (nữ)
HT
1-2
16:00
Legia Warszawa (Youth)
2-2
Polonia Warszawa (Youth) 1
HT
2-1
16:00
Jagiellonia Bialystok (Youth)
2-1
Arka Gdynia (Youth) 1
HT
1-1
16:00
1 Gornik Zabrze (Youth)
1-0
Lech Poznan (Youth)
HT
0-0
16:00
nữ Phong Phú Hà Nam
3-0
nữ Hà Nội 2
HT
2-0
16:00
nữ Hà Nội
1-0
nữ Than KSVN
HT
0-0
16:00
PAS Lamia U19
0-3
Olympiakos Piraeus U19
HT
0-2
17:00
Suwon FMC (nữ)
0-1
KSPO FC (nữ)
HT
0-0
17:00
Seoul Amazones (nữ)
0-0
Boeun Sangmu (nữ)
HT
0-0
17:00
Hyundai Steel Red Angels (nữ)
1-0
Changnyeong (nữ)
HT
1-0
17:00
Gyeongju FC (nữ)
1-1
Sejong Gumi Sportstoto (nữ)
HT
1-0
13:00
Nib FC
4-0
Oromia Police FC
HT
0-0
14:30
Nanjing Yushen
1-1
Zibo Home
HT
1-1
18:00
Jedinstvo UB U19
3-5
FK Radnicki 1923 U19
HT
0-2
15:00
FK Brodarac U19
0-1
Zemun FK U19
HT
0-1
17:00
Champion Maker Club Ajmer
0-1
Royal Jaipur
HT
0-0
16:45
Surfers Paradise
3-2
Samford Ranges
HT
2-2
16:30
Bayside United FC
0-3
Capalaba Bulldogs
HT
0-1
16:30
North Lakes United
3-1
Bardon Latrobe
HT
1-0
16:30
Moreton Bay United
12-1
Springfield United
HT
5-0
16:10
Terengganu FC III U20
0-0
Kuala Lumpur FA U20
HT
0-0
15:45
1 PDRM U20
0-0
Pahang U20
HT
0-0
15:45
Kedah U20
0-1
Penang U20
HT
0-0
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
Cerezo Osaka
10
6
19
2
Machida Zelvia
10
3
19
3
Hiroshima Sanfrecce
10
9
18
4
Vissel Kobe
10
7
17
5
Kashima Antlers
10
1
16
6
Nagoya Grampus
10
0
16
7
Yokohama Marinos
9
3
15
8
FC Tokyo
10
2
15
9
Gamba Osaka
10
0
15
10
Urawa Red Diamonds
10
1
14
11
Kashiwa Reysol
9
1
14
12
Jubilo Iwata
10
2
13
13
Avispa Fukuoka
10
-1
12
14
Albirex Niigata
10
-3
12
15
Tokyo Verdy
10
-1
10
16
Kawasaki Frontale
10
-1
9
17
Kyoto Sanga
10
-5
9
18
Sagan Tosu
10
-7
8
19
Shonan Bellmare
10
-6
7
20
Consadole Sapporo
10
-11
7
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657