XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Điểm | |
1 | Lech Poznan (Youth) | 7 | 6 | 0 | 1 | 19 | 8 | 11 |
|
|
2 | Legia Warszawa (Youth) | 7 | 5 | 0 | 2 | 18 | 8 | 10 |
|
|
3 | Zaglebie Lubin (Youth) | 8 | 5 | 0 | 3 | 21 | 12 | 9 |
|
|
4 | Gornik Zabrze (Youth) | 7 | 5 | 0 | 2 | 19 | 13 | 6 |
|
|
5 | Arka Gdynia (Youth) | 8 | 5 | 0 | 3 | 18 | 14 | 4 |
|
|
6 | Warta Poznan Youth | 8 | 4 | 1 | 3 | 19 | 13 | 6 |
|
|
7 | Polonia Warszawa (Youth) | 8 | 4 | 1 | 3 | 13 | 15 | -2 |
|
|
8 | Pogon Szczecin(Youth) | 8 | 3 | 3 | 2 | 21 | 16 | 5 |
|
|
9 | Jagiellonia Bialystok (Youth) | 7 | 3 | 2 | 2 | 17 | 12 | 5 |
|
|
10 | Odra Opole Youth | 8 | 3 | 1 | 4 | 10 | 15 | -5 |
|
|
11 | Korona Kielce U19 | 8 | 2 | 2 | 4 | 7 | 13 | -6 |
|
|
12 | Widzew lodz (Youth) | 8 | 2 | 2 | 4 | 11 | 22 | -11 |
|
|
13 | Rakow Czestochowa (Youth) | 7 | 2 | 0 | 5 | 10 | 11 | -1 |
|
|
14 | Cracovia Krakow (Youth) | 8 | 2 | 0 | 6 | 13 | 23 | -10 |
|
|
15 | Wisla Krakow (Youth) | 7 | 1 | 2 | 4 | 12 | 20 | -8 |
|
|
16 | Sandecja Youth | 8 | 1 | 2 | 5 | 11 | 24 | -13 |
|
Bảng xếp hạng bóng đá Poland Mloda Ekstraklasa 2023 mới nhất. Cập nhật liên tục xếp hạng các CLB tại giải Poland Mloda Ekstraklasa chính xác nhanh nhất.
Ngoài ra quý vị và các bạn có thể xem thêm lịch thi đấu, kết quả, tin tức của các câu lạc bộ tại Poland Mloda Ekstraklasa được đội ngũ kỹ thuật của chúng tôi update liên tục.
Xem thêm: Kết quả bóng đá hôm nay trực tiếp
Đối tác liên kết: Tỷ số trực tuyến | Máy tính dự đoán bóng đá đêm nay | Kèo bóng đá trực tuyến | Link xem trực tiếp bóng đá | 188BET | jun88