Kết quả tỷ số, trực tiếp SD Huesca vs Celta Vigo, 20h00 07/03

SD Huesca
Kết quả bóng đá La Liga

SD Huesca vs Celta Vigo


20:00 ngày 07/03/2021

Đã kết thúc
Celta Vigo
HT

2 - 2

Trực tiếp kết quả tỷ số SD Huesca vs Celta Vigo & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận SD Huesca - Celta Vigo, thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 2 - 2

Diễn biến chính SD Huesca vs Celta Vigo

      5' 0-1      Santiago Mina Lorenzo (Assist:Manuel Agudo Duran, Nolito)
   Dimitrios Siovas (Assist:Pablo Maffeo)    1-1  14'    
   Rafael Mir Vicente (Assist:Mikel Rico Moreno)    2-1  16'    
      37' 2-2      Manuel Agudo Duran, Nolito
      45'        Ivan Villar↑Ruben Sergio Veiga↓
      52' 2-3      Hugo Mallo Novegil (Assist:Denis Suarez Fernandez)
      57'        Hugo Mallo Novegil
   David Ferreiro Quiroga    3-3  74'    
      74'        Nestor Alejandro Araujo Razo↑Brais Mendez↓
      76' 3-4      Francisco Beltran (Assist:Iago Aspas Juncal)
   Javi Ontiveros↑Daniel Escriche Romero↓       77'    
      79'        Augusto Solari↑Santiago Mina Lorenzo↓
      79'        Facundo Ferreira Jussiei↑Manuel Agudo Duran, Nolito↓
   Sergio Gómez Martín↑Pablo Insua Blanco↓       81'    
   Idrissa Doumbia↑Mikel Rico Moreno↓       81'    
      88'        Facundo Ferreira Jussiei
   Juan Carlos Real Ruiz↑Jaime Seoane↓       89'    
   Shinji Okazaki↑Javier Galan↓       89'    

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê SD Huesca vs Celta Vigo

SD Huesca   Celta Vigo
0
 
Giao bóng trước
 
6
 
Phạt góc
 
3
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
0
 
Thẻ vàng
 
2
19
 
Tổng cú sút
 
10
7
 
Sút trúng cầu môn
 
7
10
 
Sút ra ngoài
 
1
2
 
Cản sút
 
2
21
 
Sút Phạt
 
14
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
38%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
62%
399
 
Số đường chuyền
 
416
75%
 
Chuyền chính xác
 
78%
12
 
Phạm lỗi
 
21
2
 
Việt vị
 
0
37
 
Đánh đầu
 
37
23
 
Đánh đầu thành công
 
14
3
 
Cứu thua
 
0
8
 
Rê bóng thành công
 
11
23
 
Đánh chặn
 
4
26
 
Ném biên
 
12
1
 
Woodwork
 
1
8
 
Cản phá thành công
 
11
7
 
Thử thách
 
8
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
3
105
 
Pha tấn công
 
86
51
 
Tấn công nguy hiểm
 
29
17:45
Belarus (nữ) U16
5-0
Kazakhstan (nữ) U16
HT
1-0
16:00
Croatia (nữ) U16
2-1
Hungary (nữ) U16
HT
0-0
15:00
Turkey (nữ) U16
4-0
Azerbaijan (nữ) U16
HT
0-0
20:00
Hard Rock SC
1-0
Kmka
HT
0-0
19:00
IMT Novi Beograd
0-1
Novi Pazar 1
HT
0-1
15:30
Shastri FC
1-3
United Bharat FC
HT
1-0
12:30
1 Garhwal Diamon
0-1
Indian Air Force 2
HT
0-0
20:00
Al-Ittihad (Youth)
2-2
Al-Qadasiya (Youth)
HT
0-0
19:50
Al-Taawon Youths
3-2
Al-Shabab (Youth)
HT
2-1
19:45
Al-Faisaly Harmah Youth
1-2
Al Ahli Jeddah (Youth)
HT
0-0
19:30
1 Al-Ettifaq (Youth)
0-1
Ohud Medina Youths
HT
0-0
19:20
Peterborough U21
1-0
Coventry U21
HT
1-0
19:00
Bristol City U21
4-2
Charlton Athletic U21
HT
1-1
19:00
Queens Park R U21
0-2
Barnsley U21
HT
0-0
20:00
Utsiktens BK U21
2-3
Elfsborg U21
HT
2-0
15:00
1 Nepean FC U20
1-1
Hakoah Sydney City East U20 2
HT
0-0
19:00
Posta Rangers
1-0
FC Talanta
HT
1-0
16:00
Nairobi Star City
1-1
Ulinzi Stars Nakuru
HT
0-1
16:45
Rangdajied United
1-0
Shillong Lajong FC
HT
1-0
21:30
Grobina
1-3
BFC Daugavpils
HT
0-3
21:00
Al-Nasr(OMA)
1-0
Al Wehda(OMA)
HT
0-0
21:05
Wasl Dubai U21
2-1
Al Bataeh U21
HT
1-0
21:05
Al-Sharjah U21
4-3
Shabab Dubai U21
HT
2-1
21:05
Emirates Club U21
0-3
Ittihad Kalba U21
HT
0-1
21:05
Al Ain U21
2-0
Khor Fakkan U21
HT
0-0
21:00
Hapoel Rishon Lezion Yehuda U19
2-2
Bnei Sakhnin U19
HT
2-0
20:00
Hapoel Haifa U19
3-1
Ashdod MS U19
HT
1-0
19:00
Hapoel Beer Sheva U19
0-0
Maccabi Haifa U19
HT
0-0
18:15
Hapoel Hadera U19
0-1
Hapoel Kfar Saba U19
HT
0-1
18:00
Hapoel Tel Aviv U19
3-1
Maccabi Tel Aviv Shachar U19 1
HT
3-0
21:30
ZFK Kamenica Sasa (nữ)
2-1
ZFK Top Gol (nữ)
HT
1-1
17:00
Nepean Football Club
0-4
Hake Ya Dong in Sydney City
HT
0-1
16:00
nữ Than KSVN
1-0
nữ Phong Phú Hà Nam
HT
1-0
16:00
nữ Hà Nội 2
0-5
nữ Hà Nội
HT
0-5
20:30
El Sekka El Hadid
1-2
Petrojet
HT
0-1
21:00
FK Tauras Taurage
0-4
Siauliai
HT
0-1
18:45
Wofoo Tai Po
3-0
Hong Kong FC
HT
2-0
20:00
Espad Tehran
0-4
Shahrdari Noshahr 1
HT
0-1
20:00
Kavir Moghava
0-0
Foolad Hormozgan
HT
0-0
19:00
HTTU Asgabat
1-0
Sagadam FK
HT
1-0
20:10
Envigado FC Reserves
1-0
Tiendas Margos
HT
1-0
15:30
PS Palembang
2-1
TS Saiburai
HT
0-0
16:00
Mohammedan Dhaka
2-1
Bangladesh Police Club
HT
0-0
16:30
Lions FC U23
1-7
Brisbane City U23
HT
1-5
17:00
Champion Maker Club Ajmer
4-2
Sunrise Sirohi
HT
2-0
19:00
FC West Armenia
1-0
Urartu
HT
0-0
17:00
Modbury Jets
4-0
Croydon Kings 1
HT
1-0
17:00
Campbelltown City SC
2-1
Cumberland United FC
HT
1-0
16:45
Darwin Olympics
1-0
Casuarina FC 1
HT
0-0
15:50
Maitland
0-2
Charleston City Blues
HT
0-1
21:00
OTMK Olmaliq
3-4
Nasaf Qarshi
HT
1-2
20:00
Pakhtakor
4-3
Metallurg Bekobod
HT
3-1
18:00
Japan (nữ) U17
4-0
Thailand U17 (nữ)
HT
0-0
15:00
China (nữ) U17
3-0
Australia (nữ) U17
HT
1-0
21:15
Qatar SC
2-0
Al Waab SC
HT
1-0
20:00
Gaddafi FC
3-1
Ma Lu
HT
2-1
20:00
Mbarara City
0-0
URA Kampala
HT
0-0
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
Real Madrid
34
52
87
2
Girona
34
31
74
3
FC Barcelona
34
27
73
4
Atletico Madrid
34
24
67
5
Athletic Bilbao
34
22
61
6
Real Sociedad
34
13
54
7
Real Betis
34
4
52
8
Valencia
34
-2
47
9
Villarreal
34
-2
45
10
Getafe
34
-6
43
11
Sevilla
34
-1
41
12
Alaves
34
-6
41
13
Osasuna
34
-14
39
14
Las Palmas
34
-13
37
15
Celta Vigo
34
-12
34
16
Rayo Vallecano
34
-16
34
17
Mallorca
34
-13
32
18
Cadiz
34
-26
26
19
Granada CF
34
-28
21
20
Almeria
34
-34
17
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657