Lịch thi đấu bóng đá U21 Nam Thụy Điển 2024 mới nhất hôm nay


Xem lịch thi đấu theo vòng đấu

1 2 3 4 5 6 7 8
Vòng đấu hiện thời: vòng 5

Lịch thi đấu U21 Nam Thụy Điển

Vòng 5
Thời gian FT Vòng
Thứ ba, Ngày 02/03/2021
02/03 20:00 Helsingborg U21 ?-? Malmo U21 9
Chủ nhật, Ngày 12/09/2021
12/09 19:00 Mjallby AIF U21 ?-? Halmstads U21 9
Thứ tư, Ngày 10/11/2021
10/11 21:00 HackenU21 ?-? Elfsborg U21
10/11 22:00 Landskrona BoIS U21 ?-? Degerfors IF U21
10/11 22:30 Athletic FC United U21 ?-? Varbergs BoIS U21
10/11 22:59 Helsingborg U21 ?-? Halmstads U21
Thứ hai, Ngày 27/05/2024
27/05 20:00 Osters U21 ?-? Helsingborg U21 4
Thứ ba, Ngày 28/05/2024
28/05 19:00 Degerfors IF U21 ?-? Gefle IF U21 4
28/05 20:00 Orgryte U21 ?-? Utsiktens BK U21 4
28/05 20:00 Trelleborg U21 ?-? Mjallby AIF U21 4
28/05 20:00 Skowad U21 ?-? Elfsborg U21 4
28/05 20:00 HackenU21 ?-? IK Oddevold U21 4
Thứ ba, Ngày 04/06/2024
04/06 19:00 Norrkoping IFK U21 ?-? Brommapojkarna U21 5
Thứ ba, Ngày 18/06/2024
18/06 20:00 Gais Goteborg U21 ?-? Orgryte U21 3
Thứ ba, Ngày 23/07/2024
23/07 19:00 Djurgardens U21 ?-? Gefle IF U21 6
23/07 19:00 Norrkoping IFK U21 ?-? Degerfors IF U21 6
23/07 20:00 Elfsborg U21 ?-? Orgryte U21 5
23/07 20:00 Gais Goteborg U21 ?-? HackenU21 5
23/07 20:00 Helsingborg U21 ?-? Kalmar U21 5
23/07 20:00 Mjallby AIF U21 ?-? Malmo U21 5

Lịch thi đấu bóng đá U21 Nam Thụy Điển 2024 hôm nay mới nhất. Xem chi tiết tỷ lệ kèo bóng đá trước trận, đội hình dự kiến, phong độ gần nhất của các đội bóng chính xác nhất.

Ngoài ra, quý vị và các bạn có thể xem thêm các thông tin hữu ích được tructiep24h.co cập nhật liên tục theo từng phút, từng giây như: Tỷ số trực tuyến, Kết quả bóng đá hôm nay cập nhật NHANH NHẤT.

#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657