Kết quả tỷ số, trực tiếp Nantes vs Lille, 02h00 13/08

Trực tiếp kết quả tỷ số Nantes vs Lille & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận Nantes - Lille, thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 0

Diễn biến chính Nantes vs Lille

      14'        Akim Zedadka
      18'        Tiago Djalo
      18'        Jose Miguel da Rocha Fonte
   Moses Simon (Assist:Andrei Girotto)    1-0  28'    
      37'        Benjamin Andre
      46'        Bafode Diakite↑Akim Zedadka↓
      46'        Ismaily Goncalves dos Santos↑Tiago Djalo↓
   Fabio Pereira da Silva↑Marcus Regis Coco↓       59'    
      76' 1-1      Ismaily Goncalves dos Santos (Assist:Jonathan Christian David)
      77'        Gabriel Gudmundsson↑Mohamed Bayo↓
   Evann Guessand↑Mostafa Mohamed Ahmed Abdalla↓       79'    
      85'        Jonas Martin↑Adilson Angel Abreu de Almeida Gomes↓
   Andrei Girotto       90'    
   Dennis Appiah↑Quentin Merlin↓       90'    

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê Nantes vs Lille

Nantes   Lille
 
Giao bóng trước
 
0
5
 
Phạt góc
 
11
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
7
1
 
Thẻ vàng
 
4
10
 
Tổng cú sút
 
16
1
 
Sút trúng cầu môn
 
5
4
 
Sút ra ngoài
 
5
5
 
Cản sút
 
6
11
 
Sút Phạt
 
14
30%
 
Kiểm soát bóng
 
70%
33%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
67%
259
 
Số đường chuyền
 
622
66%
 
Chuyền chính xác
 
82%
14
 
Phạm lỗi
 
10
0
 
Việt vị
 
1
33
 
Đánh đầu
 
33
18
 
Đánh đầu thành công
 
15
3
 
Cứu thua
 
0
23
 
Rê bóng thành công
 
18
7
 
Đánh chặn
 
6
29
 
Ném biên
 
25
1
 
Woodwork
 
1
23
 
Cản phá thành công
 
18
20
 
Thử thách
 
6
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
65
 
Pha tấn công
 
137
31
 
Tấn công nguy hiểm
 
76
15:00
NTV Beleza (nữ)
2-1
Albirex Niigata (nữ)
HT
1-0
17:00
Cooks Hill United Reserves
2-2
New Lambton FC Reserves 1
HT
2-1
15:00
CSM Alexandria (nữ)
1-4
Gloria 2018 Bistrita Nasaud (nữ)
HT
1-2
16:00
Legia Warszawa (Youth)
2-2
Polonia Warszawa (Youth) 1
HT
2-1
16:00
Jagiellonia Bialystok (Youth)
2-1
Arka Gdynia (Youth) 1
HT
1-1
16:00
1 Gornik Zabrze (Youth)
1-0
Lech Poznan (Youth)
HT
0-0
16:00
nữ Phong Phú Hà Nam
3-0
nữ Hà Nội 2
HT
2-0
16:00
nữ Hà Nội
1-0
nữ Than KSVN
HT
0-0
18:00
Samtredia
0-2
FC Saburtalo Tbilisi
HT
0-0
16:00
PAS Lamia U19
0-3
Olympiakos Piraeus U19
HT
0-2
17:00
Suwon FMC (nữ)
0-1
KSPO FC (nữ)
HT
0-0
17:00
Seoul Amazones (nữ)
0-0
Boeun Sangmu (nữ)
HT
0-0
17:00
Hyundai Steel Red Angels (nữ)
1-0
Changnyeong (nữ)
HT
1-0
17:00
Gyeongju FC (nữ)
1-1
Sejong Gumi Sportstoto (nữ)
HT
1-0
13:00
Nib FC
4-0
Oromia Police FC
HT
0-0
14:30
Nanjing Yushen
1-1
Zibo Home
HT
1-1
18:00
Jedinstvo UB U19
3-5
FK Radnicki 1923 U19
HT
0-2
15:00
FK Brodarac U19
0-1
Zemun FK U19
HT
0-1
17:00
Champion Maker Club Ajmer
0-1
Royal Jaipur
HT
0-0
16:45
Surfers Paradise
3-2
Samford Ranges
HT
2-2
16:30
Bayside United FC
0-3
Capalaba Bulldogs
HT
0-1
16:30
North Lakes United
3-1
Bardon Latrobe
HT
1-0
16:30
Moreton Bay United
12-1
Springfield United
HT
5-0
16:10
Terengganu FC III U20
0-0
Kuala Lumpur FA U20
HT
0-0
15:45
1 PDRM U20
0-0
Pahang U20
HT
0-0
15:45
Kedah U20
0-1
Penang U20
HT
0-0
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
Paris Saint Germain (PSG)
31
47
70
2
Monaco
31
17
58
3
Stade Brestois
31
16
56
4
Lille
31
18
55
5
Nice
31
11
51
6
Lens
31
6
46
7
Marseille
31
9
44
8
Lyon
31
-9
44
9
Rennes
31
7
42
10
Toulouse
31
-2
40
11
Reims
31
-7
40
12
Montpellier
31
-4
37
13
Strasbourg
31
-10
36
14
Nantes
31
-20
32
15
Le Havre
31
-11
29
16
Metz
31
-19
29
17
Lorient
31
-24
26
18
Clermont
31
-25
25
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657