Kết quả tỷ số, trực tiếp KVK Tienen (nữ) vs Anderlecht II (nữ), 01h30 31/10

KVK Tienen (nữ)
Kết quả bóng đá Belgium Women 1st National

KVK Tienen (nữ) vs Anderlecht II (nữ)


01:30 ngày 31/10/2022

Đã kết thúc
Anderlecht II (nữ)
KVK Tienen (nữ)
0
HT

0 - 0
Anderlecht II (nữ)
2

Trực tiếp kết quả tỷ số KVK Tienen (nữ) vs Anderlecht II (nữ) & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận KVK Tienen (nữ) - Anderlecht II (nữ), thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 0

Diễn biến chính KVK Tienen (nữ) vs Anderlecht II (nữ)

      60' 0-1     
      62' 0-2     
      90'       

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê KVK Tienen (nữ) vs Anderlecht II (nữ)

KVK Tienen (nữ)   Anderlecht II (nữ)
1
 
Phạt góc
 
2
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
0
 
Thẻ vàng
 
1
8
 
Tổng cú sút
 
17
4
 
Sút trúng cầu môn
 
11
4
 
Sút ra ngoài
 
6
89
 
Pha tấn công
 
153
40
 
Tấn công nguy hiểm
 
85
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
Westerlo (W)
30
112
82
2
Eendracht Aalst (W)
30
62
70
3
Moldavo (W)
29
32
61
4
Standard Liege B (W)
29
44
51
5
Anderlecht II (W)
30
11
50
6
Oud Heverlee Leuven II (W)
30
26
48
7
KVK Tienen (W)
30
-5
48
8
Gent B (W)
30
29
45
9
Famkes Merkem (W)
30
3
40
10
Club Brugge II (W)
30
-1
35
11
Ladies Genk B (W)
30
-9
34
12
FC Alken (W)
30
21
33
13
Zulte-Waregem II (W)
29
-2
33
14
Royal FC Liege (W)
30
-48
28
15
RAEC Mons (W)
30
-37
26
16
ASE de Chastre (W)
29
-238
0
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657