Kết quả tỷ số, trực tiếp KVK Tienen (nữ) vs Moldavo (nữ), 22h59 27/04

KVK Tienen (nữ)
Kết quả bóng đá Belgium Women 1st National

KVK Tienen (nữ) vs Moldavo (nữ)


22:59 ngày 27/04/2024

Đã kết thúc
Moldavo (nữ)
KVK Tienen (nữ)
2
HT

1 - 1
Moldavo (nữ)
5

Trực tiếp kết quả tỷ số KVK Tienen (nữ) vs Moldavo (nữ) & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận KVK Tienen (nữ) - Moldavo (nữ), thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 1

Diễn biến chính KVK Tienen (nữ) vs Moldavo (nữ)

      2' 0-1     
      1-1  29'    
      47' 1-2     
      50' 1-3     
      56' 1-4     
      58' 1-5     
      2-5  67'    

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê KVK Tienen (nữ) vs Moldavo (nữ)

KVK Tienen (nữ)   Moldavo (nữ)
2
 
Phạt góc
 
3
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
10
 
Tổng cú sút
 
15
5
 
Sút trúng cầu môn
 
11
5
 
Sút ra ngoài
 
4
103
 
Pha tấn công
 
115
50
 
Tấn công nguy hiểm
 
58
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
Westerlo (W)
30
112
82
2
Eendracht Aalst (W)
30
62
70
3
Moldavo (W)
29
32
61
4
Standard Liege B (W)
29
44
51
5
Anderlecht II (W)
30
11
50
6
Oud Heverlee Leuven II (W)
30
26
48
7
KVK Tienen (W)
30
-5
48
8
Gent B (W)
30
29
45
9
Famkes Merkem (W)
30
3
40
10
Club Brugge II (W)
30
-1
35
11
Ladies Genk B (W)
30
-9
34
12
FC Alken (W)
30
21
33
13
Zulte-Waregem II (W)
29
-2
33
14
Royal FC Liege (W)
30
-48
28
15
RAEC Mons (W)
30
-37
26
16
ASE de Chastre (W)
29
-238
0
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657