Lịch thi đấu bóng đá Belgium Women 1st National 2024 mới nhất hôm nay


Xem lịch thi đấu theo vòng đấu

Vòng đấu hiện thời: vòng 30

Lịch thi đấu Belgium Women 1st National

Vòng 30
Thời gian FT Vòng
Thứ tư, Ngày 04/05/2022
04/05 01:00 Gent B (nữ) ?-? Oud Heverlee Leuven II (nữ)
Thứ bảy, Ngày 04/05/2024
04/05 20:30 Moldavo (nữ) ?-? Standard Liege B (nữ) 30
04/05 22:00 Ladies Genk B (nữ) ?-? FC Alken (nữ) 30
04/05 22:00 Anderlecht II (nữ) ?-? Gent B (nữ) 30
04/05 22:00 ASE de Chastre (nữ) ?-? Zulte-Waregem II (nữ) 30
04/05 22:00 Oud Heverlee Leuven II (nữ) ?-? Famkes Merkem (nữ) 30
04/05 22:00 RAEC Mons (nữ) ?-? Royal FC Liege (nữ) 30
04/05 22:00 Eendracht Aalst (nữ) ?-? Club Brugge II (nữ) 30
Chủ nhật, Ngày 05/05/2024
05/05 00:00 Westerlo (nữ) ?-? KVK Tienen (nữ) 30

Lịch thi đấu bóng đá Belgium Women 1st National 2024 hôm nay mới nhất. Xem chi tiết tỷ lệ kèo bóng đá trước trận, đội hình dự kiến, phong độ gần nhất của các đội bóng chính xác nhất.

Ngoài ra, quý vị và các bạn có thể xem thêm các thông tin hữu ích được tructiep24h.co cập nhật liên tục theo từng phút, từng giây như: Tỷ số trực tuyến, Kết quả bóng đá hôm nay cập nhật NHANH NHẤT.

#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
Westerlo (W)
29
108
79
2
Eendracht Aalst (W)
29
58
67
3
Moldavo (W)
29
32
61
4
Standard Liege B (W)
29
44
51
5
Oud Heverlee Leuven II (W)
29
28
48
6
KVK Tienen (W)
29
-1
48
7
Anderlecht II (W)
29
10
47
8
Gent B (W)
29
30
45
9
Famkes Merkem (W)
29
1
37
10
Club Brugge II (W)
29
3
35
11
Ladies Genk B (W)
29
-5
34
12
Zulte-Waregem II (W)
29
-2
33
13
FC Alken (W)
29
17
30
14
Royal FC Liege (W)
29
-49
26
15
RAEC Mons (W)
29
-38
23
16
ASE de Chastre (W)
29
-236
1
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657