Bảng xếp hạng Belgium Women 1st National 2024 mới nhất hôm nay

Bảng xếp hạng Belgium Women 1st National

Vòng 30
XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại BT BB HS Điểm  
1 Westerlo (W) 30 27 1 2 135 23 112 82
2 Eendracht Aalst (W) 30 22 4 4 90 28 62 70
3 Moldavo (W) 29 19 4 6 68 36 32 61
4 Standard Liege B (W) 29 15 6 8 82 38 44 51
5 Anderlecht II (W) 30 14 8 8 56 45 11 50
6 Oud Heverlee Leuven II (W) 30 15 3 12 66 40 26 48
7 KVK Tienen (W) 30 15 3 12 61 66 -5 48
8 Gent B (W) 30 14 3 13 74 45 29 45
9 Famkes Merkem (W) 30 12 4 14 53 50 3 40
10 Club Brugge II (W) 30 11 2 17 58 59 -1 35
11 Ladies Genk B (W) 30 10 4 16 67 76 -9 34
12 FC Alken (W) 30 9 6 15 84 63 21 33
13 Zulte-Waregem II (W) 29 9 6 14 60 62 -2 33
14 Royal FC Liege (W) 30 8 4 18 31 79 -48 28
15 RAEC Mons (W) 30 8 2 20 45 82 -37 26
16 ASE de Chastre (W) 29 0 0 29 8 246 -238 0

BXH cập nhật lúc: 05/05/2024 13:59

Bảng xếp hạng bóng đá Belgium Women 1st National 2024 mới nhất. Cập nhật liên tục xếp hạng các CLB tại giải Belgium Women 1st National chính xác nhanh nhất.

Ngoài ra quý vị và các bạn có thể xem thêm lịch thi đấu, kết quả, tin tức của các câu lạc bộ tại Belgium Women 1st National được đội ngũ kỹ thuật của chúng tôi update liên tục.

Xem thêm: Kết quả bóng đá hôm nay trực tiếp

#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
Westerlo (W)
30
112
82
2
Eendracht Aalst (W)
30
62
70
3
Moldavo (W)
29
32
61
4
Standard Liege B (W)
29
44
51
5
Anderlecht II (W)
30
11
50
6
Oud Heverlee Leuven II (W)
30
26
48
7
KVK Tienen (W)
30
-5
48
8
Gent B (W)
30
29
45
9
Famkes Merkem (W)
30
3
40
10
Club Brugge II (W)
30
-1
35
11
Ladies Genk B (W)
30
-9
34
12
FC Alken (W)
30
21
33
13
Zulte-Waregem II (W)
29
-2
33
14
Royal FC Liege (W)
30
-48
28
15
RAEC Mons (W)
30
-37
26
16
ASE de Chastre (W)
29
-238
0
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657