Kết quả tỷ số, trực tiếp Chiangrai United vs Port FC, 18h00 04/04

Chiangrai United
Kết quả bóng đá Thái Lan

Chiangrai United vs Port FC


18:00 ngày 04/04/2023

Đã kết thúc
Port FC
Chiangrai United
2
HT

2 - 0
Port FC
3

Trực tiếp kết quả tỷ số Chiangrai United vs Port FC & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận Chiangrai United - Port FC, thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 2 - 0

Diễn biến chính Chiangrai United vs Port FC

   Nelson Bonilla    1-0  24'    
   Sivakorn Tiatrakul       37'    
      41'        Guilherme Ferreira Pinto,Negueba
   Felipe da Silva Amorim (Assist:Sivakorn Tiatrakul)    2-0  41'    
      68' 2-1      Teerasak Poeiphimai
      80' 2-2      Teerasak Poeiphimai (Assist:Guilherme Ferreira Pinto,Negueba)
   Felipe da Silva Amorim       82'    
      86' 2-3      Hamilton Soares (Assist:Guilherme Ferreira Pinto,Negueba)
      87'        Airton Tirabassi
   Akarawin Sawasdee       87'    

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê Chiangrai United vs Port FC

Chiangrai United   Port FC
4
 
Phạt góc
 
7
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
3
 
Thẻ vàng
 
2
10
 
Tổng cú sút
 
13
3
 
Sút trúng cầu môn
 
7
7
 
Sút ra ngoài
 
6
13
 
Sút Phạt
 
29
39%
 
Kiểm soát bóng
 
61%
39%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
61%
19
 
Phạm lỗi
 
11
7
 
Việt vị
 
1
8
 
Cứu thua
 
1
67
 
Pha tấn công
 
87
50
 
Tấn công nguy hiểm
 
64
15:00
NTV Beleza (nữ)
2-1
Albirex Niigata (nữ)
HT
1-0
17:00
Cooks Hill United Reserves
2-2
New Lambton FC Reserves 1
HT
2-1
16:45
St George Willawong FC
3-4
Gold Coast Knights
HT
1-3
15:00
CSM Alexandria (nữ)
1-4
Gloria 2018 Bistrita Nasaud (nữ)
HT
1-2
16:00
Legia Warszawa (Youth)
2-2
Polonia Warszawa (Youth) 1
HT
2-1
16:00
Jagiellonia Bialystok (Youth)
2-1
Arka Gdynia (Youth) 1
HT
1-1
16:00
1 Gornik Zabrze (Youth)
1-0
Lech Poznan (Youth)
HT
0-0
16:00
nữ Phong Phú Hà Nam
3-0
nữ Hà Nội 2
HT
2-0
16:00
nữ Hà Nội
1-0
nữ Than KSVN
HT
0-0
18:00
Samtredia
0-3
FC Saburtalo Tbilisi
HT
0-0
16:00
PAS Lamia U19
0-3
Olympiakos Piraeus U19
HT
0-2
17:00
Suwon FMC (nữ)
0-1
KSPO FC (nữ)
HT
0-0
17:00
Seoul Amazones (nữ)
0-0
Boeun Sangmu (nữ)
HT
0-0
17:00
Hyundai Steel Red Angels (nữ)
1-0
Changnyeong (nữ)
HT
1-0
17:00
Gyeongju FC (nữ)
1-1
Sejong Gumi Sportstoto (nữ)
HT
1-0
13:00
Nib FC
4-0
Oromia Police FC
HT
0-0
18:00
2 MKS Piaseczno
2-3
KS CK Troszyn
HT
0-1
14:30
Nanjing Yushen
1-1
Zibo Home
HT
1-1
18:30
Red Star Belgrade U19
1-1
Partizan Belgrade U19
HT
0-1
18:00
Jedinstvo UB U19
3-5
FK Radnicki 1923 U19
HT
0-2
15:00
FK Brodarac U19
0-1
Zemun FK U19
HT
0-1
17:00
Champion Maker Club Ajmer
0-1
Royal Jaipur
HT
0-0
16:45
Surfers Paradise
3-2
Samford Ranges
HT
2-2
16:30
Bayside United FC
0-3
Capalaba Bulldogs
HT
0-1
16:30
North Lakes United
3-1
Bardon Latrobe
HT
1-0
16:30
Moreton Bay United
12-1
Springfield United
HT
5-0
16:10
Terengganu FC III U20
0-0
Kuala Lumpur FA U20
HT
0-0
15:45
1 PDRM U20
0-0
Pahang U20
HT
0-0
15:45
Kedah U20
0-1
Penang U20
HT
0-0
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
Buriram United
26
33
59
2
Bangkok United FC
26
29
54
3
Port FC
26
27
49
4
BG Pathum United
26
15
42
5
Muang Thong United
26
6
40
6
Ratchaburi FC
26
3
35
7
Chiangrai United
26
-2
32
8
Nakhon Pathom FC
26
-6
32
9
Lamphun Warrior
26
-2
31
10
Khonkaen United
26
-11
31
11
Uthai Thani FC
26
-14
29
12
Sukhothai
26
-16
29
13
Prachuap Khiri Khan
26
-6
27
14
Chonburi Shark FC
26
-12
26
15
Trat FC
26
-16
25
16
BEC Tero Sasana
26
-28
24
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657