Kết quả tỷ số, trực tiếp NGU Nagoya (nữ) vs Gunma FC White Star (nữ), 11h00 21/04

NGU Nagoya (nữ)
Kết quả bóng đá Nhật bản

NGU Nagoya (nữ) vs Gunma FC White Star (nữ)


11:00 ngày 21/04/2024

Đã kết thúc
Gunma FC White Star (nữ)
NGU Nagoya (nữ)
1
HT

0 - 0
Gunma FC White Star (nữ)
0

Trực tiếp kết quả tỷ số NGU Nagoya (nữ) vs Gunma FC White Star (nữ) & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận NGU Nagoya (nữ) - Gunma FC White Star (nữ), thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 0

Diễn biến chính NGU Nagoya (nữ) vs Gunma FC White Star (nữ)

   Takashima R.    1-0  69'    

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê NGU Nagoya (nữ) vs Gunma FC White Star (nữ)

NGU Nagoya (nữ)   Gunma FC White Star (nữ)
2
 
Phạt góc
 
1
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
22
 
Tổng cú sút
 
4
13
 
Sút trúng cầu môn
 
2
9
 
Sút ra ngoài
 
2
66%
 
Kiểm soát bóng
 
34%
67%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
33%
114
 
Pha tấn công
 
58
57
 
Tấn công nguy hiểm
 
18
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
Viamaterras Miyazaki (W)
11
23
30
2
NGU Nagoya (W)
11
9
25
3
Yokohama FC Seagulls (W)
11
10
24
4
Orca Kamogawa FC (W)
11
1
17
5
Setagaya Sfida (W)
11
5
16
6
Nittaidai University (W)
11
0
14
7
Shizuoka Sangyo University (W)
11
-2
14
8
IGA Kunoichi (W)
11
-1
13
9
Ehime FC (W)
11
-2
12
10
AS Harima ALBION (W)
11
-11
9
11
Speranza Takatsuki(W)
11
-9
8
12
Gunma FC White Star (W)
11
-23
2
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657