XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Điểm | |
1 | Saint Gilloise | 30 | 21 | 7 | 2 | 63 | 31 | 32 |
|
|
2 | Anderlecht | 30 | 18 | 9 | 3 | 58 | 30 | 28 |
|
|
3 | Royal Antwerp | 30 | 14 | 10 | 6 | 55 | 27 | 28 |
|
|
4 | Club Brugge | 30 | 14 | 9 | 7 | 62 | 29 | 33 |
|
|
5 | Racing Genk | 30 | 12 | 11 | 7 | 51 | 31 | 20 |
|
|
6 | KAA Gent | 30 | 12 | 11 | 7 | 53 | 38 | 15 |
|
|
7 | Cercle Brugge | 30 | 14 | 5 | 11 | 44 | 34 | 10 |
|
|
8 | Mechelen | 30 | 13 | 6 | 11 | 39 | 34 | 5 |
|
|
9 | Sint-Truidense | 30 | 10 | 10 | 10 | 35 | 46 | -11 |
|
|
10 | Standard Liege | 30 | 8 | 10 | 12 | 33 | 41 | -8 |
|
|
11 | Westerlo | 30 | 7 | 9 | 14 | 42 | 54 | -12 |
|
|
12 | Oud Heverlee | 30 | 7 | 8 | 15 | 34 | 47 | -13 |
|
|
13 | Charleroi | 30 | 7 | 8 | 15 | 26 | 48 | -22 |
|
|
14 | KAS Eupen | 30 | 7 | 3 | 20 | 24 | 58 | -34 |
|
|
15 | Kortrijk | 30 | 6 | 6 | 18 | 22 | 57 | -35 |
|
|
16 | Jeunesse Molenbeek | 30 | 5 | 8 | 17 | 31 | 67 | -36 |
|
Bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Bỉ 2024 mới nhất. Cập nhật liên tục xếp hạng các CLB tại giải VĐQG Bỉ chính xác nhanh nhất.
Ngoài ra quý vị và các bạn có thể xem thêm lịch thi đấu, kết quả, tin tức của các câu lạc bộ tại VĐQG Bỉ được đội ngũ kỹ thuật của chúng tôi update liên tục.
Xem thêm: Kết quả bóng đá hôm nay trực tiếp
Đối tác liên kết: Tỷ số trực tuyến | Máy tính dự đoán bóng đá đêm nay | Kèo bóng đá trực tuyến | Link xem trực tiếp bóng đá | 188BET | jun88 | Nhà cái uy tín nhất hiện nay