Thứ ba, 02/05/2023 05:30 (GMT+7)
UTA Arad đang xếp thứ 9 trên bảng xếp hạng vòng play-off tranh vé trụ hạng giải VĐQG Romania với 18 điểm. Trong khi đó Hermannstadt xếp ở vị trí thứ 3 với 27 điểm. Đối đầu UTA Arad 5 trận gần đây, Hermannstadt bất bại với 2 chiến thắng và 3 trận hoà.
Những thông tin kể trên cho thấy Hermannstadt xứng đáng được đánh giá cao hơn đối thủ ở trận đối đầu sắp tới về mặt lý thuyết. Thuy nhiên thực tế lại cho thấy, UTA Arad đang là đội bóng được đánh giá cao hơn trước giờ bóng lăn. Khả năng tận dụng lợi thế sân nhà là lý do giúp UTA Arad được tin tưởng.
Thống kê cho thấy, trong vòng 7 lần tiếp khách gần đây tính trên mọi đấu trường, UTA Arad giành chiến thắng 5 lần cả về tỷ số và kèo châu Á. Lực lượng chào đón sự trở lại của 3 trụ cột sau chấn thương, UTA Arad càng có thêm sự tự tin để hướng về kết quả tốt nhất trong 90 phút tranh tài sắp tới với Hermannstadt.
+ Soi tỷ lệ kèo châu Á cả trận (0:1/4): Xếp dưới đối thủ 6 bậc với khoảng cách 9 điểm nhưng UTA Arad vẫn được đánh giá cao hơn ở trận đấu sắp tới. Kèo chính có xu hướng dịch chuyển sang mốc 0:1/2 trước giờ bóng lăn, củng cố niềm tin của giới đầu tư vào lựa chọn chủ nhà.
Chọn: UTA Arad -1/4
+ Soi tỷ lệ kèo tài xỉu cả trận (2): Cả hai đội đều đang đứng trước nguy cơ xuống hạng nên sự thận trọng là điều mà cả chủ nhà và khách cần phải thể hiện ở trận đấu sắp tới. 7/8 trận đối đầu trước đó giữa hai đội khép lại với chỉ tối đa 2 bàn/trận nên kịch bản nổ Tài trong 90 phút sắp tới sớm bị nghi ngờ.
Chọn: Xỉu 2
Dự đoán kqbd: UTA Arad 1-0 Hermannstadt
Kèo châu Á: Chọn UTA Arad
Kèo Tài xỉu: Chọn Xỉu
>> Xem thêm: Nhận định bóng đá hôm nay
TLCA cả trận | Tài/Xỉu cả trận | X2 | ||||||
0.76 | 0:0 | 1.16 | 5.55 | 1 1/2 | 0.09 | 1.03 | 8.50 | 150.00 |
18.02.2023 | Hermannstadt | 0-0 | UTA Arad | 0-0 |
17.09.2022 | UTA Arad | 1-2 | Hermannstadt | 1-1 |
23.04.2021 | UTA Arad | 0-1 | Hermannstadt | 0-0 |
07.02.2021 | FC UT Arad | 1-1 | AFC Hermannstadt | 0-0 |
18.10.2020 | AFC Hermannstadt | 1-1 | FC UT Arad | 1-0 |
Số trận: 10
27.04.2023 | Universitaea Cluj | 1-0 | UTA Arad | 1-0 |
23.04.2023 | Chindia Targoviste | 2-1 | UTA Arad | 1-0 |
15.04.2023 | UTA Arad | 0-2 | FC Botosani | 0-2 |
08.04.2023 | FC Voluntari | 1-1 | UTA Arad | 1-1 |
04.04.2023 | UTA Arad | 1-0 | Universitatea Craiova | 1-0 |
01.04.2023 | UTA Arad | 2-0 | Universitaea Cluj | 2-0 |
25.03.2023 | UTA Arad | 1-0 | Ripensia Timisoara | 1-0 |
18.03.2023 | Petrolul Ploiesti | 1-0 | UTA Arad | 0-0 |
11.03.2023 | CS Universitatea Craiova | 2-1 | UTA Arad | 0-1 |
06.03.2023 | UTA Arad | 3-1 | FC Steaua Bucuresti | 1-1 |
Số trận: 10
22.04.2023 | Hermannstadt | 2-1 | Arges | 2-0 |
15.04.2023 | CS Mioveni | 0-2 | Hermannstadt | 0-1 |
09.04.2023 | Chindia Targoviste | 1-2 | Hermannstadt | 1-0 |
05.04.2023 | Hermannstadt | 1-2 | Universitaea Cluj | 1-0 |
01.04.2023 | Hermannstadt | 1-1 | FC Botosani | 0-0 |
27.03.2023 | CFR Cluj | 1-1 | Hermannstadt | 0-0 |
17.03.2023 | FC Voluntari | 1-1 | Hermannstadt | 1-0 |
13.03.2023 | Hermannstadt | 1-0 | Universitatea Craiova | 0-0 |
05.03.2023 | Rapid Bucuresti | 0-1 | Hermannstadt | 0-1 |
28.02.2023 | Hermannstadt | 0-1 | Universitaea Cluj | 0-1 |
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Điểm | |
1 | Farul Constanta | 30 | 19 | 7 | 4 | 54 | 28 | 26 |
|
|
2 | CFR Cluj | 30 | 20 | 3 | 7 | 54 | 28 | 26 |
|
|
3 | FC Steaua Bucuresti | 30 | 17 | 6 | 7 | 51 | 35 | 16 |
|
|
4 | CS Universitatea Craiova | 30 | 16 | 6 | 8 | 37 | 27 | 10 |
|
|
5 | Rapid Bucuresti | 30 | 15 | 7 | 8 | 40 | 26 | 14 |
|
|
6 | Universitatea Craiova | 29 | 11 | 7 | 11 | 34 | 29 | 5 |
|
|
7 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | 29 | 10 | 9 | 10 | 43 | 30 | 13 |
|
|
8 | Petrolul Ploiesti | 30 | 11 | 3 | 16 | 28 | 44 | -16 |
|
|
9 | FC Voluntari | 30 | 8 | 10 | 12 | 28 | 32 | -4 |
|
|
10 | Universitaea Cluj | 30 | 8 | 10 | 12 | 25 | 37 | -12 |
|
|
11 | Hermannstadt | 30 | 11 | 8 | 11 | 30 | 29 | 1 |
|
|
12 | Chindia Targoviste | 30 | 7 | 11 | 12 | 32 | 42 | -10 |
|
|
13 | FC Botosani | 30 | 7 | 11 | 12 | 29 | 44 | -15 |
|
|
14 | UTA Arad | 30 | 6 | 9 | 15 | 29 | 41 | -12 |
|
|
15 | Arges | 30 | 6 | 9 | 15 | 21 | 41 | -20 |
|
|
16 | CS Mioveni | 30 | 4 | 10 | 16 | 23 | 45 | -22 |
|
Đối tác liên kết: Tỷ số trực tuyến | Máy tính dự đoán bóng đá đêm nay | Kèo bóng đá trực tuyến | Link xem trực tiếp bóng đá | 188BET | jun88 | Nhà cái uy tín nhất hiện nay