Thứ sáu, 14/04/2023 07:00 (GMT+7)
Midtjylland đã chơi không tốt ở vòng bảng phía ngoài giải đấu này do lực lượng mỏng mà họ lại tập trung chính để thi đấu ở sân chơi châu lục là cúp c2 châu âu. Tuy nhiên, sau khi bị đại diện của Bồ Đào Nha là clb Sporting Lisbon loại khỏi vòng Knockout giải đấu kể trên Midtjylland đã dần lấy lại được phong độ ở giải quốc nội. Việc Midtjylland toàn thắng cả 2 vòng đấu đầu tiên của vòng Play-Off trụ hạng này vừa qua chính là những minh chứng rõ ràng nhất.
Phía đối diện, cho tới thời điểm này của mùa bóng năm nay tại giải thì Aalborg đã có 1 màn trình diễn tệ hại. Sau 22 vòng đấu ở vòng bảng phía ngoài Aalborg chỉ giành được có vỏn vẹn 15 điểm, xếp cuối cùng trên bảng tổng sắp trong 12 đội tham dự giải VĐQG. Thậm chí thời điểm này còn đang là lúc Aalborg có phong độ kém cỏi nhất từ đầu mùa với 4 thất bại ở 5 lần ra quân liên tiếp gần đây, trong đó có 2 trận thua trên sân khách.
Cùng với đó, lịch sử đối đầu giữa 2 đội trong những năm gần đây cũng không đứng về phía Aalborg khi họ đã chiến bại tới 15, hòa 7 và chỉ thắng được 4 ở 26 lần đụng độ với Midtjylland từ năm 2015 cho tới giờ.
Đội hình dự kiến Midtjylland vs Aalborg:
Midtjylland: Lossl, Dalsgaard, Thychosen, Gartenmann, Juninho, Olsson, Martinez, Sorensen, Gigovic, Isaksen, Heiselberg.
Aalborg: Sander, Ahlmann, Thelander, Pallesen, Kramer, Fossum, Ferreira, Ramkilde, Sousa, Bakiz, Prip.
+ Thống kê 10 trận gần nhất của Midtjylland
+ Thống kê 10 trận gần nhất của Aalborg
+ Lịch sử đối đầu Midtjylland vs Aalborg
+ Soi tỷ lệ kèo châu Á cả trận (0:3/4): Midtjylland bất bại theo tỷ lệ châu á cả 3 vòng đấu vừa qua của giải (thắng 2, hòa 1).
Midtjylland thắng theo tỷ lệ châu á tới 4/6 lần gần đây họ đón tiếp Aalborg trên sân nhà mà Midtjylland phải chấp đối thủ ở cùng chỉ số 3/4 trái như trận này.
Aalborg để thua theo tỷ lệ châu á cả 2 trận sân khách tại giải từ đầu mùa tới giờ mà họ được chấp ở cùng chỉ số 3/4 trái như trận này.
Chọn: Midtjylland cả trận
+ Soi tỷ lệ kèo tài xỉu cả trận (2 1/2): cả 5 lần gần đây Midtjylland đón tiếp Aalborg trên sân nhà trong khuôn khổ các giải đấu quốc nội đều chỉ có nhiều nhất 2 bàn thắng được ghi sau mỗi trận, trong đó cả 5 trận Midtjylland đều được các nhà cái châu á đánh giá là cửa trên và có tới 3 trận họ chấp Aalborg ở cùng chỉ số 3/4 trái như trận này.
Chọn: Xỉu cả trận
Bảng xếp hạng giải VÐQG Đan Mạch
Dự đoán kqbd: 2-0
Kèo châu Á: Chọn Xỉu
Kèo Tài xỉu: Chọn Midtjylland
>> Xem thêm: Nhận định bóng đá hôm nay
TLCA cả trận | Tài/Xỉu cả trận | ||||
0.52 | 0:0 | 1.66 | 8.33 | 2 1/2 | 0.06 |
07.03.2023 | Aalborg | 0-0 | Midtjylland |
04.09.2022 | Midtjylland | 0-2 | Aalborg |
30.06.2022 | Midtjylland | 2-1 | Aalborg |
08.05.2022 | Aalborg | 1-2 | Midtjylland |
18.04.2022 | Midtjylland | 2-0 | Aalborg |
20.02.2022 | Midtjylland | 0-2 | Aalborg |
29.10.2021 | Midtjylland | 1-1 | Aalborg |
24.07.2021 | Aalborg | 0-1 | Midtjylland |
20.02.2021 | Aalborg | 0-2 | Midtjylland |
24.01.2021 | Midtjylland | 3-1 | Aalborg |
Số trận: 10
10.04.2023 | Midtjylland | 1-0 | Lyngby |
01.04.2023 | Odense BK | 1-3 | Midtjylland |
19.03.2023 | Silkeborg | 3-3 | Midtjylland |
12.03.2023 | Midtjylland | 1-3 | Lyngby |
07.03.2023 | Aalborg | 0-0 | Midtjylland |
28.02.2023 | Midtjylland | 0-1 | Brondby IF |
24.02.2023 | Midtjylland | 0-4 | Sporting CP |
21.02.2023 | Viborg | 0-4 | Midtjylland |
17.02.2023 | Sporting CP | 1-1 | Midtjylland |
11.02.2023 | Midtjylland | 1-1 | Elfsborg |
Số trận: 10
10.04.2023 | Aalborg | 2-3 | Odense BK |
06.04.2023 | Viborg | 1-0 | Aalborg |
02.04.2023 | AC Horsens | 0-4 | Aalborg |
19.03.2023 | Aalborg | 0-1 | Randers FC |
11.03.2023 | Odense BK | 2-1 | Aalborg |
07.03.2023 | Aalborg | 0-0 | Midtjylland |
03.03.2023 | Aalborg | 2-0 | Viborg |
26.02.2023 | FC Copenhagen | 1-0 | Aalborg |
18.02.2023 | Aalborg | 0-1 | Aarhus AGF |
11.02.2023 | Aalborg | 2-2 | Vendsyssel |
XH | Đội bóng | Trận | HS | Điểm | |
1 | Nordsjaelland | 22 | 18 |
|
|
2 | FC Copenhagen | 22 | 23 |
|
|
3 | Viborg | 22 | 7 |
|
|
4 | Aarhus AGF | 22 | 6 |
|
|
5 | Randers FC | 22 | -2 |
|
|
6 | Brondby IF | 22 | -2 |
|
|
7 | Silkeborg | 22 | -1 |
|
|
8 | Midtjylland | 22 | 3 |
|
|
9 | Odense BK | 22 | -11 |
|
|
10 | AC Horsens | 22 | -11 |
|
|
11 | Lyngby | 22 | -15 |
|
|
12 | Aalborg | 22 | -15 |
|