Thời gian | Vòng | FT | HT | |||
Thứ bảy, Ngày 16/12/2023 | ||||||
16/12 22:30 | 12 | Swieqi United (nữ) | 3-1 | Valletta FC (nữ) | (0-0) | |
16/12 20:00 | 12 | Birkirkara (nữ) | 3-0 | Hibernians (nữ) | (0-0) | |
16/12 00:30 | 12 | Martal Method (nữ) | 0-6 | San Gwann FC (nữ) | (0-0) | |
Thứ bảy, Ngày 09/12/2023 | ||||||
09/12 22:30 | 11 | Valletta FC (nữ) | 2-0 | Lija Athletic (nữ) | (0-0) | |
09/12 20:00 | 11 | Mgarr (nữ) | 8-0 | Martal Method (nữ) | (0-0) | |
Thứ sáu, Ngày 08/12/2023 | ||||||
08/12 22:30 | 11 | San Gwann FC (nữ) | 0-5 | Birkirkara (nữ) | (0-0) | |
08/12 20:00 | 11 | Hibernians (nữ) | 0-0 | Swieqi United (nữ) | (0-0) | |
Thứ bảy, Ngày 25/11/2023 | ||||||
25/11 22:30 | 10 | Mgarr (nữ) | 4-1 | Valletta FC (nữ) | (0-0) | |
25/11 20:00 | 10 | Martal Method (nữ) | 0-10 | Birkirkara (nữ) | (0-0) | |
25/11 02:30 | 10 | Lija Athletic (nữ) | 2-7 | Hibernians (nữ) | (0-0) | |
Thứ sáu, Ngày 24/11/2023 | ||||||
24/11 02:15 | 10 | Swieqi United (nữ) | 7-0 | San Gwann FC (nữ) | (0-0) | |
Thứ bảy, Ngày 18/11/2023 | ||||||
18/11 02:15 | 9 | Valletta FC (nữ) | 8-0 | Martal Method (nữ) | (0-0) | |
Thứ sáu, Ngày 17/11/2023 | ||||||
17/11 02:15 | 9 | Birkirkara (nữ) | 0-0 | Swieqi United (nữ) | (0-0) | |
Thứ bảy, Ngày 11/11/2023 | ||||||
11/11 21:30 | 8 | Lija Athletic (nữ) | 0-4 | Birkirkara (nữ) | (0-3) | |
11/11 19:00 | 8 | Martal Method (nữ) | 0-10 | Swieqi United (nữ) | (0-0) | |
11/11 02:30 | 8 | Mgarr (nữ) | 7-0 | San Gwann FC (nữ) | (0-0) | |
Thứ sáu, Ngày 10/11/2023 | ||||||
10/11 02:15 | 8 | Valletta FC (nữ) | 0-3 | Hibernians (nữ) | (0-0) | |
Thứ tư, Ngày 08/11/2023 | ||||||
08/11 02:00 | 9 | Swieqi United (nữ) | 1-0 | Birkirkara (nữ) | (0-0) | |
Thứ bảy, Ngày 04/11/2023 | ||||||
04/11 22:30 | 7 | Mgarr (nữ) | 0-2 | Birkirkara (nữ) | (0-1) | |
04/11 21:30 | 7 | Hibernians (nữ) | 7-0 | Martal Method (nữ) | (3-0) | |
04/11 20:00 | 7 | Valletta FC (nữ) | 3-0 | San Gwann FC (nữ) | (3-0) | |
04/11 19:00 | 7 | Lija Athletic (nữ) | 0-6 | Swieqi United (nữ) | (0-1) | |
Thứ bảy, Ngày 21/10/2023 | ||||||
21/10 22:30 | 6 | Swieqi United (nữ) | 0-0 | Mgarr (nữ) | (0-0) | |
21/10 20:00 | 6 | San Gwann FC (nữ) | 0-1 | Hibernians (nữ) | (0-0) | |
21/10 01:30 | 6 | Martal Method (nữ) | 1-3 | Lija Athletic (nữ) | (0-0) | |
Thứ bảy, Ngày 14/10/2023 | ||||||
14/10 22:30 | 5 | Mgarr (nữ) | 7-0 | Lija Athletic (nữ) | (2-0) | |
14/10 20:00 | 5 | San Gwann FC (nữ) | 3-0 | Martal Method (nữ) | (2-0) | |
14/10 01:30 | 5 | Valletta FC (nữ) | 1-5 | Swieqi United (nữ) | (0-0) | |
Thứ sáu, Ngày 13/10/2023 | ||||||
13/10 22:59 | 5 | Hibernians (nữ) | 0-2 | Birkirkara (nữ) | (0-0) | |
Chủ nhật, Ngày 17/09/2023 | ||||||
17/09 01:30 | 4 | Swieqi United (nữ) | 1-2 | Hibernians (nữ) | (0-0) | |
Thứ bảy, Ngày 16/09/2023 | ||||||
16/09 22:59 | 4 | Birkirkara (nữ) | 8-0 | San Gwann FC (nữ) | (0-0) | |
16/09 01:30 | 4 | Lija Athletic (nữ) | 1-3 | Valletta FC (nữ) | (0-0) | |
Thứ sáu, Ngày 15/09/2023 | ||||||
15/09 01:15 | 4 | Martal Method (nữ) | 0-8 | Mgarr (nữ) | (0-0) | |
Chủ nhật, Ngày 10/09/2023 | ||||||
10/09 01:30 | 3 | San Gwann FC (nữ) | 0-8 | Swieqi United (nữ) | (0-0) | |
Thứ bảy, Ngày 09/09/2023 | ||||||
09/09 22:59 | 3 | Valletta FC (nữ) | 1-4 | Mgarr (nữ) | (0-2) | |
09/09 01:45 | 3 | Hibernians (nữ) | 1-0 | Lija Athletic (nữ) | (0-0) | |
Chủ nhật, Ngày 03/09/2023 | ||||||
03/09 02:00 | 9 | Mgarr (nữ) | 3-3 | Hibernians (nữ) | (0-0) | |
Thứ bảy, Ngày 02/09/2023 | ||||||
02/09 23:30 | 9 | Lija Athletic (nữ) | 1-1 | San Gwann FC (nữ) | (0-1) | |
02/09 01:15 | 9 | Valletta FC (nữ) | 9-0 | Martal Method (nữ) | (4-0) | |
Thứ sáu, Ngày 25/08/2023 | ||||||
25/08 01:15 | 1 | Birkirkara (nữ) | 11-0 | Lija Athletic (nữ) | (0-0) |
Đối tác liên kết: Tỷ số trực tuyến | Máy tính dự đoán bóng đá đêm nay | Kèo bóng đá trực tuyến | Link xem trực tiếp bóng đá | 188BET | jun88 | Nhà cái uy tín nhất hiện nay | SHBET | F168 | bắn cá đổi thưởng