Kết quả tỷ số, trực tiếp Fomget Genclik (nữ) vs Galatasaray SK (nữ), 18h00 14/04

Fomget Genclik (nữ)
Kết quả bóng đá Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ

Fomget Genclik (nữ) vs Galatasaray SK (nữ)


18:00 ngày 14/04/2024

Đã kết thúc
Galatasaray SK (nữ)
Fomget Genclik (nữ)
3
HT

1 - 1
Galatasaray SK (nữ)
2

Trực tiếp kết quả tỷ số Fomget Genclik (nữ) vs Galatasaray SK (nữ) & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận Fomget Genclik (nữ) - Galatasaray SK (nữ), thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 1

Diễn biến chính Fomget Genclik (nữ) vs Galatasaray SK (nữ)

   Ruth H.    1-0  38'    
      45' 1-1      Karabulut A.
   Marcano D.    2-1  68'    
      78' 2-2      Topcu E.
   Olha Ovdiychuk    3-2  82'    

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê Fomget Genclik (nữ) vs Galatasaray SK (nữ)

Fomget Genclik (nữ)   Galatasaray SK (nữ)
4
 
Phạt góc
 
2
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
0
 
Thẻ vàng
 
2
15
 
Tổng cú sút
 
13
7
 
Sút trúng cầu môn
 
6
8
 
Sút ra ngoài
 
7
54%
 
Kiểm soát bóng
 
46%
59%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
41%
111
 
Pha tấn công
 
110
66
 
Tấn công nguy hiểm
 
70
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
Galatasaray SK (W)
30
42
71
2
Fomget Genclik (W)
30
57
69
3
Fenerbahce SK (W)
30
55
66
4
Besiktas (W)
30
42
59
5
ALG Spor (W)
30
19
58
6
Pendik Camlikspor (W)
30
43
57
7
Fatih Karagumruk (W)
30
27
52
8
Hakkarigucu SK (W)
30
-7
43
9
KDZ Ereglispor (W)
30
-1
39
10
Amedspor (W)
30
-12
35
11
Trabzonspor (W)
30
-10
33
12
Fatih Vatan Spor (W)
30
-16
30
13
Gaziantep Asya Spor (W)
30
-23
26
14
Atasehir Belediyesi (W)
30
-46
22
15
1207 Antalya Muratpasa (W)
30
-58
17
16
Adana Idmanyurduspor (W)
30
-112
5
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657