Kết quả tỷ số, trực tiếp Adana Idmanyurduspor (nữ) vs Fenerbahce SK (nữ), 18h00 05/05

Adana Idmanyurduspor (nữ)
Kết quả bóng đá Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ

Adana Idmanyurduspor (nữ) vs Fenerbahce SK (nữ)


18:00 ngày 05/05/2024

Đã kết thúc
Fenerbahce SK (nữ)
Adana Idmanyurduspor (nữ)
0
HT

0 - 2
Fenerbahce SK (nữ)
6

Trực tiếp kết quả tỷ số Adana Idmanyurduspor (nữ) vs Fenerbahce SK (nữ) & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận Adana Idmanyurduspor (nữ) - Fenerbahce SK (nữ), thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 2

Diễn biến chính Adana Idmanyurduspor (nữ) vs Fenerbahce SK (nữ)

      4' 0-1      Kerimoglu Z.
      15' 0-2      Yagmur Uraz
      54' 0-3      Turkoglu E.
      65' 0-4      Yagmur Uraz
      73' 0-5      Yagmur Uraz
      82' 0-6      Kara F.

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê Adana Idmanyurduspor (nữ) vs Fenerbahce SK (nữ)

Adana Idmanyurduspor (nữ)   Fenerbahce SK (nữ)
0
 
Phạt góc
 
8
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Tổng cú sút
 
17
1
 
Sút trúng cầu môn
 
13
2
 
Sút ra ngoài
 
4
53
 
Pha tấn công
 
95
27
 
Tấn công nguy hiểm
 
75
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
Galatasaray SK (W)
30
42
71
2
Fomget Genclik (W)
30
57
69
3
Fenerbahce SK (W)
30
55
66
4
Besiktas (W)
30
42
59
5
ALG Spor (W)
30
19
58
6
Pendik Camlikspor (W)
30
43
57
7
Fatih Karagumruk (W)
30
27
52
8
Hakkarigucu SK (W)
30
-7
43
9
KDZ Ereglispor (W)
30
-1
39
10
Amedspor (W)
30
-12
35
11
Trabzonspor (W)
30
-10
33
12
Fatih Vatan Spor (W)
30
-16
30
13
Gaziantep Asya Spor (W)
30
-23
26
14
Atasehir Belediyesi (W)
30
-46
22
15
1207 Antalya Muratpasa (W)
30
-58
17
16
Adana Idmanyurduspor (W)
30
-112
5
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657