Kết quả tỷ số, trực tiếp CSKA Moscow vs Fakel, 21h30 06/08

CSKA Moscow
Kết quả bóng đá Nga

CSKA Moscow vs Fakel


21:30 ngày 06/08/2022

Đã kết thúc
Fakel
CSKA Moscow
4
HT

0 - 1
Fakel
1

Trực tiếp kết quả tỷ số CSKA Moscow vs Fakel & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận CSKA Moscow - Fakel, thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 1

Diễn biến chính CSKA Moscow vs Fakel

   Moises Roberto Barbosa↑Ivan Oblyakov↓       34'    
      41'       Kirill Suslov Penalty awarded
      42' 0-1      Georgi Gongadze
      45'        Georgi Gongadze
      46'        Ruslan Magal↑Vasili Cherov↓
      46'        Andrey Mendel↑Oleg Dmitriev↓
   Maksim Mukhin       56'    
   Konstantin Kuchaev (Assist:Fedor Chalov)    1-1  57'    
      62'        Maksim Maksimov↑Georgi Gongadze↓
   Igor Diveev Penalty awarded       68'    
   Alexandre Jesus Medina Reobasco    2-1  70'    
      71'        Alikhan Shavaev↑Irakli Kvekveskiri↓
   Fedor Chalov (Assist:Alexandre Jesus Medina Reobasco)    3-1  72'    
   Sasa Zdjelar↑Maksim Mukhin↓       74'    
      78'        Matvey Ivakhnov↑Sergey Bozhin↓
   Jorge Carrascal (Assist:Alexandre Jesus Medina Reobasco)    4-1  83'    
   Nikita Ermakov↑Alexandre Jesus Medina Reobasco↓       88'    
   Vladislav Yakovlev↑Fedor Chalov↓       88'    
   Victor Mendez↑Konstantin Kuchaev↓       89'    

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê CSKA Moscow vs Fakel

CSKA Moscow   Fakel
2
 
Phạt góc
 
3
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
1
20
 
Tổng cú sút
 
7
7
 
Sút trúng cầu môn
 
2
5
 
Sút ra ngoài
 
3
8
 
Cản sút
 
2
62%
 
Kiểm soát bóng
 
38%
63%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
37%
452
 
Số đường chuyền
 
284
85%
 
Chuyền chính xác
 
69%
12
 
Phạm lỗi
 
15
1
 
Việt vị
 
2
24
 
Đánh đầu
 
24
12
 
Đánh đầu thành công
 
12
1
 
Cứu thua
 
3
7
 
Rê bóng thành công
 
16
18
 
Đánh chặn
 
3
17
 
Ném biên
 
11
7
 
Cản phá thành công
 
16
6
 
Thử thách
 
12
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
15:15
Croatia U16
2-0
Finland U16
HT
1-0
15:00
Kuala Lumpur City F.C.
3-1
Kuching FA
HT
0-1
16:00
Van Hien University
1-0
Vĩnh Long
HT
0-0
16:00
Đà Nẵng 2
1-0
T T Hanoi B
HT
0-0
15:00
Tay Nguyen
0-4
TDTT Bắc Ninh
HT
0-1
15:00
1 Dinh Huong
3-0
An Giang
HT
2-0
17:00
Krylya Sovetov
0-0
FC Krasnodar 1
HT
0-0
15:00
Persikabo 1973
3-4
Barito Putera
HT
1-4
15:30
Jaguar FC
0-0
Ajmal FC
HT
0-0
12:30
CISF New Delhi
2-1
Hindustan Aeronautics Limited
HT
0-1
17:00
Sheffield Wed U21
0-1
Swansea City U21 1
HT
0-0
16:45
Rangdajied United
0-6
Langsning SC
HT
0-1
13:00
AS Harima ALBION (nữ)
2-0
Shizuoka Sangyo University (nữ)
HT
1-0
15:00
Nanning Juniors
0-4
Yunnan Jin Dal Lae
HT
0-1
15:30
Persika 1951
1-0
Cimahi Putra FC
HT
1-0
17:00
Champion Maker Club Ajmer
0-0
Jaipur Futsal
HT
0-0
15:10
Hebei (nữ)
2-1
Shanghai Shenhua W
HT
2-0
13:00
Wuhan Three Towns Martial Arts (nữ)
0-1
Guangxi Pingguo Beinong W
HT
0-0
13:00
Beijing Normal University (nữ)
1-2
Dalian Professional W
HT
0-2
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
Zenit St. Petersburg
26
21
50
2
FC Krasnodar
25
16
49
3
Dynamo Moscow
26
10
47
4
Spartak Moscow
26
6
42
5
Lokomotiv Moscow
26
7
41
6
Krylya Sovetov
25
8
39
7
CSKA Moscow
26
9
38
8
Rostov FK
25
-1
37
9
Rubin Kazan
25
-7
36
10
Terek Grozny
26
-9
29
11
FK Nizhny Novgorod
26
-13
28
12
Baltika Kaliningrad
26
-4
26
13
Gazovik Orenburg
25
-5
26
14
Fakel
25
-9
26
15
Ural Sverdlovsk Oblast
25
-15
24
16
FK Sochi
25
-14
19
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657