Kết quả tỷ số, trực tiếp Budaorsi SC (nữ) vs Puskas Akademia (nữ), 22h00 28/04

Budaorsi SC (nữ)
Kết quả bóng đá Hạng nhất Hungary nữ

Budaorsi SC (nữ) vs Puskas Akademia (nữ)


22:00 ngày 28/04/2024

Đã kết thúc
Puskas Akademia (nữ)
Budaorsi SC (nữ)
0
HT

0 - 2
Puskas Akademia (nữ)
6

Trực tiếp kết quả tỷ số Budaorsi SC (nữ) vs Puskas Akademia (nữ) & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận Budaorsi SC (nữ) - Puskas Akademia (nữ), thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 2

Diễn biến chính Budaorsi SC (nữ) vs Puskas Akademia (nữ)

      13' 0-1     
      41' 0-2     
      65' 0-3     
      74' 0-4     
      78' 0-5     
      87' 0-6     

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê Budaorsi SC (nữ) vs Puskas Akademia (nữ)

Budaorsi SC (nữ)   Puskas Akademia (nữ)
3
 
Phạt góc
 
12
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
8
 
Tổng cú sút
 
28
3
 
Sút trúng cầu môn
 
17
5
 
Sút ra ngoài
 
11
75
 
Pha tấn công
 
84
29
 
Tấn công nguy hiểm
 
61
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
Ferencvarosi TC (W)
22
91
62
2
Gyori Dozsa (W)
22
77
58
3
MTK Hungaria FC (W)
22
40
53
4
Puskas Akademia (W)
22
39
48
5
Diosgyori VTK (W)
22
-3
30
6
Viktoria FC Szombathely (W)
22
-15
26
7
Szetomeharry (W)
22
-20
21
8
Astra Hungary (W)
22
-22
21
9
Soroksar (W)
22
-27
21
10
Szekszard UFC (W)
22
-30
20
11
Budaorsi SC (W)
22
-59
11
12
MOL Fehervar FC (W)
22
-71
6
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657