Kết quả tỷ số, trực tiếp Puskas Akademia (nữ) vs MTK Hungaria FC (nữ), 21h30 22/05

Puskas Akademia (nữ)
Kết quả bóng đá Hạng nhất Hungary nữ

Puskas Akademia (nữ) vs MTK Hungaria FC (nữ)


21:30 ngày 22/05/2024

Đã kết thúc
MTK Hungaria FC (nữ)
Puskas Akademia (nữ)
1
HT

1 - 1
MTK Hungaria FC (nữ)
1

Trực tiếp kết quả tỷ số Puskas Akademia (nữ) vs MTK Hungaria FC (nữ) & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận Puskas Akademia (nữ) - MTK Hungaria FC (nữ), thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 1

Diễn biến chính Puskas Akademia (nữ) vs MTK Hungaria FC (nữ)

      1-0  26'    
      30' 1-1     

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê Puskas Akademia (nữ) vs MTK Hungaria FC (nữ)

Puskas Akademia (nữ)   MTK Hungaria FC (nữ)
7
 
Phạt góc
 
1
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
1
11
 
Tổng cú sút
 
1
5
 
Sút trúng cầu môn
 
1
6
 
Sút ra ngoài
 
0
55%
 
Kiểm soát bóng
 
45%
57%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
43%
110
 
Pha tấn công
 
101
94
 
Tấn công nguy hiểm
 
54
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
Ferencvarosi TC (W)
22
91
62
2
Gyori Dozsa (W)
22
77
58
3
MTK Hungaria FC (W)
22
40
53
4
Puskas Akademia (W)
22
39
48
5
Diosgyori VTK (W)
22
-3
30
6
Viktoria FC Szombathely (W)
22
-15
26
7
Szetomeharry (W)
22
-20
21
8
Astra Hungary (W)
22
-22
21
9
Soroksar (W)
22
-27
21
10
Szekszard UFC (W)
22
-30
20
11
Budaorsi SC (W)
22
-59
11
12
MOL Fehervar FC (W)
22
-71
6
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657