Kết quả tỷ số, trực tiếp Budaorsi SC (nữ) vs Astra Hungary (nữ), 22h59 05/05

Budaorsi SC (nữ)
Kết quả bóng đá Hạng nhất Hungary nữ

Budaorsi SC (nữ) vs Astra Hungary (nữ)


22:59 ngày 05/05/2024

Đã kết thúc
Astra Hungary (nữ)
1
Budaorsi SC (nữ)
4
HT

2 - 0
Astra Hungary (nữ)
1

Trực tiếp kết quả tỷ số Budaorsi SC (nữ) vs Astra Hungary (nữ) & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận Budaorsi SC (nữ) - Astra Hungary (nữ), thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 2 - 0

Diễn biến chính Budaorsi SC (nữ) vs Astra Hungary (nữ)

   Berencsi    1-0  20'    
      43'       
   Tsikhan    2-0  43'    
   Hirchyts    3-0  62'    
   Hiba    4-0  80'    
      83' 4-1      Gelb

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê Budaorsi SC (nữ) vs Astra Hungary (nữ)

Budaorsi SC (nữ)   Astra Hungary (nữ)
1
 
Phạt góc
 
4
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
0
 
Red card
 
1
6
 
Tổng cú sút
 
5
4
 
Sút trúng cầu môn
 
1
2
 
Sút ra ngoài
 
4
92
 
Pha tấn công
 
98
35
 
Tấn công nguy hiểm
 
42
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
Ferencvarosi TC (W)
22
91
62
2
Gyori Dozsa (W)
22
77
58
3
MTK Hungaria FC (W)
22
40
53
4
Puskas Akademia (W)
22
39
48
5
Diosgyori VTK (W)
22
-3
30
6
Viktoria FC Szombathely (W)
22
-15
26
7
Szetomeharry (W)
22
-20
21
8
Astra Hungary (W)
22
-22
21
9
Soroksar (W)
22
-27
21
10
Szekszard UFC (W)
22
-30
20
11
Budaorsi SC (W)
22
-59
11
12
MOL Fehervar FC (W)
22
-71
6
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657