Kết quả tỷ số, trực tiếp Atasehir Belediyesi (nữ) vs Besiktas (nữ), 18h10 05/11

Atasehir Belediyesi (nữ)
Kết quả bóng đá Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ

Atasehir Belediyesi (nữ) vs Besiktas (nữ)


18:10 ngày 05/11/2023

Đã kết thúc
Besiktas (nữ)
Atasehir Belediyesi (nữ)
0
HT

0 - 0
Besiktas (nữ)
5

Trực tiếp kết quả tỷ số Atasehir Belediyesi (nữ) vs Besiktas (nữ) & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận Atasehir Belediyesi (nữ) - Besiktas (nữ), thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 0

Diễn biến chính Atasehir Belediyesi (nữ) vs Besiktas (nữ)

      48' 0-1      Clement Tukumbuke O.
      50' 0-2      Ikechukwu V.
      52' 0-3      Clement Tukumbuke O.
      76' 0-4      Rodriguez Y.
      82' 0-5      Halilaj D.

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê Atasehir Belediyesi (nữ) vs Besiktas (nữ)

Atasehir Belediyesi (nữ)   Besiktas (nữ)
1
 
Phạt góc
 
16
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
12
2
 
Thẻ vàng
 
0
12
 
Tổng cú sút
 
36
5
 
Sút trúng cầu môn
 
20
7
 
Sút ra ngoài
 
16
44%
 
Kiểm soát bóng
 
56%
43%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
57%
82
 
Pha tấn công
 
111
32
 
Tấn công nguy hiểm
 
99
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
Galatasaray SK (W)
30
42
71
2
Fomget Genclik (W)
30
57
69
3
Fenerbahce SK (W)
30
55
66
4
Besiktas (W)
30
42
59
5
ALG Spor (W)
30
19
58
6
Pendik Camlikspor (W)
30
43
57
7
Fatih Karagumruk (W)
30
27
52
8
Hakkarigucu SK (W)
30
-7
43
9
KDZ Ereglispor (W)
30
-1
39
10
Amedspor (W)
30
-12
35
11
Trabzonspor (W)
30
-10
33
12
Fatih Vatan Spor (W)
30
-16
30
13
Gaziantep Asya Spor (W)
30
-23
26
14
Atasehir Belediyesi (W)
30
-46
22
15
1207 Antalya Muratpasa (W)
30
-58
17
16
Adana Idmanyurduspor (W)
30
-112
5
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657