XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Điểm | |
1 | Metalist Kharkiv | 20 | 17 | 2 | 1 | 52 | 9 | 43 |
|
|
2 | Kryvbas | 20 | 12 | 6 | 2 | 38 | 17 | 21 |
|
|
3 | Alians Lypova Dolyna | 19 | 10 | 3 | 6 | 33 | 24 | 9 |
|
|
4 | Obolon Kiev | 19 | 10 | 3 | 6 | 24 | 16 | 8 |
|
|
5 | Nyva Ternopil | 20 | 8 | 5 | 7 | 22 | 22 | 0 |
|
|
6 | Hirnyk-Sport | 20 | 8 | 5 | 7 | 15 | 17 | -2 |
|
|
7 | Prykarpattya Ivano Frankivsk | 20 | 8 | 4 | 8 | 27 | 26 | 1 |
|
|
8 | Podillya Khmelnytskyi | 20 | 7 | 5 | 8 | 19 | 18 | 1 |
|
|
9 | Polissya Zhytomyr | 18 | 7 | 4 | 7 | 21 | 17 | 4 |
|
|
10 | Volyn | 19 | 6 | 7 | 6 | 17 | 20 | -3 |
|
|
11 | Olimpic Donetsk | 19 | 7 | 2 | 10 | 19 | 23 | -4 |
|
|
12 | FK Avanhard Kramatorsk | 18 | 7 | 1 | 10 | 16 | 24 | -8 |
|
|
13 | Ahrobiznes TSK Romny | 20 | 4 | 9 | 7 | 16 | 23 | -7 |
|
|
14 | Vpk Agro Magdalinovka | 20 | 5 | 3 | 12 | 16 | 28 | -12 |
|
|
15 | FC Uzhgorod | 20 | 4 | 4 | 12 | 16 | 40 | -24 |
|
|
16 | Kremin Kremenchuk | 20 | 4 | 1 | 15 | 16 | 43 | -27 |
|
Bảng xếp hạng bóng đá Hạng 2 Ukraina 2025 mới nhất. Cập nhật liên tục xếp hạng các CLB tại giải Hạng 2 Ukraina chính xác nhanh nhất.
Ngoài ra quý vị và các bạn có thể xem thêm lịch thi đấu, kết quả, tin tức của các câu lạc bộ tại Hạng 2 Ukraina được đội ngũ kỹ thuật của chúng tôi update liên tục.
Xem thêm: Kết quả bóng đá hôm nay trực tiếp
Đối tác liên kết: Tỷ số trực tuyến | Máy tính dự đoán bóng đá đêm nay | Kèo bóng đá trực tuyến | Link xem trực tiếp bóng đá | 188BET | jun88 | Nhà cái uy tín nhất hiện nay | SHBET | F168 | bắn cá đổi thưởng