Bảng xếp hạng U21 Ukraina 2024 mới nhất hôm nay

Bảng xếp hạng U21 Ukraina

Vòng 12
XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại BT BB HS Điểm  
1 Dinamo KyivU21 26 20 4 2 78 17 61 64
2 FC Shakhtar Donetsk U21 24 18 2 4 50 26 24 56
3 Polissya Zhytomyr U21 26 13 8 5 45 28 17 47
4 Dnipro-1 U21 26 13 7 6 50 32 18 46
5 Kolos Kovalivka U21 26 12 5 9 34 33 1 41
6 Kryvbas U21 26 11 7 8 46 38 8 40
7 PFC Oleksandria U21 26 11 6 9 43 30 13 39
8 Rukh Vynnyky U21 26 11 4 11 46 37 9 37
9 Veres Rivne U21 26 8 9 9 37 37 0 33
10 Zorya U21 26 9 6 11 38 41 -3 33
11 FC Vorskla U21 26 10 3 13 39 43 -4 33
12 Metalist 1925 Kharkiv(U21) 25 9 1 15 40 67 -27 28
13 FC Mynai U21 26 7 4 15 28 40 -12 25
14 Obolon Kiev U21 26 4 8 14 25 51 -26 20
15 Chernomorets Odessa U21 25 4 7 14 16 38 -22 19
16 LNZ Cherkasy U21 26 2 7 17 18 75 -57 13

BXH cập nhật lúc: 29/04/2024 14:04

Bảng xếp hạng bóng đá U21 Ukraina 2024 mới nhất. Cập nhật liên tục xếp hạng các CLB tại giải U21 Ukraina chính xác nhanh nhất.

Ngoài ra quý vị và các bạn có thể xem thêm lịch thi đấu, kết quả, tin tức của các câu lạc bộ tại U21 Ukraina được đội ngũ kỹ thuật của chúng tôi update liên tục.

Xem thêm: Kết quả bóng đá hôm nay trực tiếp

#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
Dinamo KyivU21
26
61
64
2
FC Shakhtar Donetsk U21
24
24
56
3
Polissya Zhytomyr U21
26
17
47
4
Dnipro-1 U21
26
18
46
5
Kolos Kovalivka U21
26
1
41
6
Kryvbas U21
26
8
40
7
PFC Oleksandria U21
26
13
39
8
Rukh Vynnyky U21
26
9
37
9
Veres Rivne U21
26
0
33
10
Zorya U21
26
-3
33
11
FC Vorskla U21
26
-4
33
12
Metalist 1925 Kharkiv(U21)
25
-27
28
13
FC Mynai U21
26
-12
25
14
Obolon Kiev U21
26
-26
20
15
Chernomorets Odessa U21
25
-22
19
16
LNZ Cherkasy U21
26
-57
13
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657