Top ghi bàn VĐQG Úc 2023-2024 - Vua phá lưới bóng đá Châu Úc
Top ghi bàn VĐQG Úc mùa 2023-2024
Danh sách cầu thủ ghi nhiều bàn thắng nhất, vua phá lưới giải VĐQG Úc (top ghi
bàn bóng đá VĐQG Úc) mùa 2023-2024
Cầu thủ | Đội bóng | Tổng số bàn thắng | Số bàn Penalty |
Adam Taggart | Perth Glory | 20 | 0 |
Bruno Fornaroli | Melbourne Victory | 18 | 4 |
Apostolos Stamatelopoulos | Newcastle Jets | 17 | 4 |
Ibusuki Hiroshi | Adelaide United | 15 | 1 |
Angel Yesid Torres Quinones | Central Coast Mariners | 13 | 2 |
Kosta Barbarouses | Wellington Phoenix | 13 | 1 |
Tolgay Arslan | Melbourne City | 12 | 1 |
Joe Lolley | Sydney FC | 12 | 1 |
Valere Germain | FC Macarthur | 12 | 4 |
Fabio Roberto Gomes Netto | Sydney FC | 11 | 3 |
Robert Mak | Sydney FC | 10 | 0 |
Jamie MacLaren | Melbourne City | 10 | 0 |
Lachlan Brook | Western Sydney | 9 | 0 |
Nicolas Milanovic | Western Sydney | 9 | 0 |
Ulises Alejandro Davila Plascencia | FC Macarthur | 9 | 0 |
Top ghi bàn VĐQG Úc mùa 2022-2023
Danh sách cầu thủ ghi nhiều bàn thắng nhất, vua phá lưới giải VĐQG Úc (top ghi
bàn bóng đá VĐQG Úc) mùa 2022-2023
Cầu thủ | Đội bóng | Tổng số bàn thắng | Số bàn Penalty |
Jamie MacLaren | Melbourne City | 17 | 7 |
Jason Cummings | Central Coast Mariners | 10 | 1 |
Oskar Zawada | Wellington Phoenix | 8 | 0 |
Craig Goodwin | Adelaide United | 6 | 1 |
Adam Le Fondre | Sydney FC | 6 | 1 |
Richard van der Venne | Melbourne City | 5 | 0 |
Bozhidar Kraev | Wellington Phoenix | 5 | 0 |
Joe Lolley | Sydney FC | 5 | 0 |
Samuel Silvera | Central Coast Mariners | 4 | 0 |
Beni Nkololo | Central Coast Mariners | 4 | 1 |
Nicolas Milanovic | Western United FC | 4 | 0 |
Yeni Ngbakoto | Western Sydney | 4 | 0 |
Matthew Millar | FC Macarthur | 4 | 0 |
Robert Mak | Sydney FC | 4 | 0 |
David Williams | Perth Glory | 4 | 0 |
Top ghi bàn VĐQG Úc mùa 2021-2022
Danh sách cầu thủ ghi nhiều bàn thắng nhất, vua phá lưới giải VĐQG Úc (top ghi
bàn bóng đá VĐQG Úc) mùa 2021-2022
Cầu thủ | Đội bóng | Tổng số bàn thắng | Số bàn Penalty |
Jamie MacLaren | Melbourne City | 16 | 2 |
Aleksandar Prijovic | Western United FC | 14 | 1 |
Beka Mikeltadze | Newcastle Jets | 13 | 5 |
Mathew Leckie | Melbourne City | 10 | 0 |
Jason Cummings | Central Coast Mariners | 10 | 2 |
Craig Goodwin | Adelaide United | 10 | 3 |
Nicholas DAgostino | Melbourne Victory | 9 | 0 |
Bruno Fornaroli | Perth Glory | 8 | 2 |
Adam Le Fondre | Sydney FC | 7 | 1 |
Marcos Urena Porras | Central Coast Mariners | 7 | 1 |
Beni Nkololo | Central Coast Mariners | 7 | 1 |
Jake Brimmer | Melbourne Victory | 7 | 3 |
Ulises Alejandro Davila Plascencia | FC Macarthur | 7 | 3 |
Marco Rojas | Melbourne Victory | 6 | 0 |
Ibusuki Hiroshi | Adelaide United | 6 | 0 |
Top ghi bàn VĐQG Úc mùa 2020-2021
Danh sách cầu thủ ghi nhiều bàn thắng nhất, vua phá lưới giải VĐQG Úc (top ghi
bàn bóng đá VĐQG Úc) mùa 2020-2021
Cầu thủ | Đội bóng | Tổng số bàn thắng | Số bàn Penalty |
Benat Etxebarria Urkiaga | FC Macarthur | 1 | 0 |
Scott McDonald | Brisbane Roar | 3 | 0 |
Callum Henry McManaman | Melbourne Victory | 4 | 0 |
Luke Brattan | Sydney FC | 1 | 0 |
Stefan Mauk | Adelaide United | 8 | 0 |
Danny De Silva | Central Coast Mariners | 4 | 0 |
Tomi Juric | Adelaide United | 9 | 3 |
Macaulay Gillesphey | Brisbane Roar | 3 | 0 |
Conor Metcalfe | Melbourne City | 5 | 0 |
Jordan Smylie | Central Coast Mariners | 1 | 0 |
Dylan Wenzel-Halls | Brisbane Roar | 7 | 0 |
Mirza Muratovic | Wellington Phoenix | 2 | 0 |
Calem Nieuwenhof | Sydney FC | 1 | 0 |
Alou Kuol | Central Coast Mariners | 7 | 0 |
Nigel Boogaard | Newcastle Jets | 1 | 0 |
Top ghi bàn VĐQG Úc mùa 2019-2020
Danh sách cầu thủ ghi nhiều bàn thắng nhất, vua phá lưới giải VĐQG Úc (top ghi
bàn bóng đá VĐQG Úc) mùa 2019-2020
Cầu thủ | Đội bóng | Tổng số bàn thắng | Số bàn Penalty |
Jamie MacLaren | Melbourne City | 23 | 4 |
Adam Le Fondre | Sydney FC | 22 | 3 |
Besart Berisha | Western United FC | 19 | 4 |
Mitchell Duke | Western Sydney | 14 | 3 |
Bruno Fornaroli | Perth Glory | 13 | 0 |
Ulises Alejandro Davila Plascencia | Wellington Phoenix | 11 | 3 |
Ola Toivonen | Melbourne Victory | 10 | 1 |
Riley Mcgree | Adelaide United | 10 | 1 |
Alessandro Diamanti | Western United FC | 9 | 2 |
Ben Halloran | Adelaide United | 9 | 0 |
Kosta Barbarouses | Sydney FC | 8 | 1 |
Andrew Nabbout | Melbourne Victory | 8 | 1 |
Gary Hooper | Wellington Phoenix | 8 | 0 |
David Michael Ball | Wellington Phoenix | 7 | 1 |
Marco Rojas | Melbourne Victory | 6 | 0 |
Bảng xếp hạng bóng đá Ngoại Hạng Anh
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C1 châu Âu
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C2 Châu âu
Bảng xếp hạng bóng đá La Liga
Bảng xếp hạng bóng đá Bundesliga
Bảng xếp hạng bóng đá Serie A
Bảng xếp hạng bóng đá Ligue 1
Bảng xếp hạng bóng đá V-League
Bảng xếp hạng bóng đá AFF Cup
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
Bỉ
0
1765
2
Pháp
0
1733
3
Braxin
0
1712
4
Anh
0
1661
5
Uruguay
0
1645
6
Croatia
0
1642
7
Bồ Đào Nha
0
1639
8
Tây Ban Nha
0
1636
9
Argentina
0
1623
10
Colombia
0
1622
94
Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
Mỹ
7
2181
2
Đức
12
2090
3
Pháp
3
2036
4
Netherland
-3
2032
5
Thụy Điển
-15
2007
6
Anh
-2
1999
7
Châu Úc
0
1963
8
Braxin
2
1958
9
Canada
0
1958
10
Bắc Triều Tiên
0
1940
34
Việt Nam
-8
1657