Top ghi bàn Ligue 1 2023-2024 - Vua phá lưới bóng đá Pháp
Top ghi bàn Ligue 1 mùa 2023-2024
Danh sách cầu thủ ghi nhiều bàn thắng nhất, vua phá lưới giải Ligue 1 (top ghi
bàn bóng đá Ligue 1) mùa 2023-2024
Cầu thủ | Đội bóng | Tổng số bàn thắng | Số bàn Penalty |
Kylian Mbappe Lottin | Paris Saint Germain (PSG) | 27 | 6 |
Jonathan Christian David | Lille | 19 | 2 |
Alexandre Lacazette | Lyon | 19 | 2 |
Ben Yedder Wissam | Monaco | 16 | 1 |
Pierre-Emerick Aubameyang | Marseille | 16 | 4 |
Thijs Dallinga | Toulouse | 14 | 1 |
Georges Mikautadze | Metz | 13 | 3 |
Goncalo Matias Ramos | Paris Saint Germain (PSG) | 11 | 1 |
Teremas Moffi | Nice | 11 | 3 |
Arnaud Kalimuendo Muinga | Rennes | 10 | 2 |
Takumi Minamino | Monaco | 9 | 0 |
Sepe Elye Wahi | Lens | 9 | 1 |
Teji Savanier | Montpellier | 9 | 7 |
Benjamin Bourigeaud | Rennes | 9 | 7 |
Muhammed Saracevi | Clermont | 8 | 4 |
Top ghi bàn Ligue 1 mùa 2022-2023
Danh sách cầu thủ ghi nhiều bàn thắng nhất, vua phá lưới giải Ligue 1 (top ghi
bàn bóng đá Ligue 1) mùa 2022-2023
Cầu thủ | Đội bóng | Tổng số bàn thắng | Số bàn Penalty |
Kylian Mbappe Lottin | Paris Saint Germain (PSG) | 29 | 3 |
Alexandre Lacazette | Lyon | 27 | 6 |
Jonathan Christian David | Lille | 24 | 10 |
Lois Openda | Lens | 21 | 1 |
Folarin Balogun | Reims | 21 | 6 |
Habib Diallo | Strasbourg | 20 | 3 |
Sepe Elye Wahi | Montpellier | 19 | 1 |
Ben Yedder Wissam | Monaco | 19 | 5 |
Lionel Andres Messi | Paris Saint Germain (PSG) | 16 | 0 |
Amine Gouiri | Rennes | 15 | 0 |
Alexis Alejandro Sanchez | Marseille | 14 | 2 |
Gaetan Laborde | Nice | 13 | 0 |
Neymar da Silva Santos Junior | Paris Saint Germain (PSG) | 13 | 2 |
Breel Donald Embolo | Monaco | 12 | 0 |
Thijs Dallinga | Toulouse | 12 | 0 |
Top ghi bàn Ligue 1 mùa 2021-2022
Danh sách cầu thủ ghi nhiều bàn thắng nhất, vua phá lưới giải Ligue 1 (top ghi
bàn bóng đá Ligue 1) mùa 2021-2022
Cầu thủ | Đội bóng | Tổng số bàn thắng | Số bàn Penalty |
Kylian Mbappe Lottin | Paris Saint Germain (PSG) | 28 | 4 |
Ben Yedder Wissam | Monaco | 25 | 8 |
Martin Terrier | Rennes | 21 | 2 |
Moussa Dembele | Lyon | 21 | 5 |
Andy Delort | Nice | 16 | 3 |
Jonathan Christian David | Lille | 15 | 2 |
Mohamed Bayo | Clermont | 14 | 2 |
Neymar da Silva Santos Junior | Paris Saint Germain (PSG) | 13 | 3 |
Randal Kolo Muani | Nantes | 12 | 0 |
Arnaud Kalimuendo Muinga | Lens | 12 | 2 |
Karl Toko Ekambi | Lyon | 12 | 2 |
Gaetan Laborde | Rennes | 12 | 2 |
Ludovic Ajorque | Strasbourg | 12 | 3 |
Dimitrie Payet | Marseille | 12 | 7 |
Benjamin Bourigeaud | Rennes | 11 | 0 |
Top ghi bàn Ligue 1 mùa 2020-2021
Danh sách cầu thủ ghi nhiều bàn thắng nhất, vua phá lưới giải Ligue 1 (top ghi
bàn bóng đá Ligue 1) mùa 2020-2021
Cầu thủ | Đội bóng | Tổng số bàn thắng | Số bàn Penalty |
Kylian Mbappe Lottin | Paris Saint Germain (PSG) | 27 | 6 |
Boulaye Dia | Reims | 14 | 5 |
Karl Toko Ekambi | Lyon | 14 | 0 |
Memphis Depay | Lyon | 21 | 8 |
Andy Delort | Montpellier | 15 | 0 |
Ben Yedder Wissam | Monaco | 20 | 10 |
Kevin Volland | Monaco | 16 | 0 |
Burak Yilmaz | Lille | 16 | 3 |
Gael Kakuta | Lens | 11 | 7 |
Moise Keane | Paris Saint Germain (PSG) | 13 | 0 |
Tino Kadewere | Lyon | 10 | 0 |
Ludovic Ajorque | Strasbourg | 16 | 4 |
Gaetan Laborde | Montpellier | 16 | 0 |
Ibrahima Niane | Metz | 6 | 1 |
Florian Thauvin | Marseille | 8 | 0 |
Top ghi bàn Ligue 1 mùa 2019-2020
Danh sách cầu thủ ghi nhiều bàn thắng nhất, vua phá lưới giải Ligue 1 (top ghi
bàn bóng đá Ligue 1) mùa 2019-2020
Cầu thủ | Đội bóng | Tổng số bàn thắng | Số bàn Penalty |
Ben Yedder Wissam | Monaco | 18 | 3 |
Kylian Mbappe Lottin | Paris Saint Germain (PSG) | 18 | 0 |
Moussa Dembele | Lyon | 16 | 4 |
Victor James Osimhen | Lille | 13 | 2 |
Habib Diallo | Metz | 12 | 1 |
Neymar da Silva Santos Junior | Paris Saint Germain (PSG) | 12 | 4 |
Mauro Emanuel Icardi Rivero | Paris Saint Germain (PSG) | 12 | 0 |
Dario Benedetto | Marseille | 11 | 0 |
Kasper Dolberg | Nice | 11 | 0 |
Denis Bouanga | Saint Etienne | 10 | 3 |
Islam Slimani | Monaco | 9 | 1 |
Memphis Depay | Lyon | 9 | 1 |
Sehrou Guirassy | Amiens | 9 | 2 |
Andy Delort | Montpellier | 9 | 0 |
MBaye Niang | Rennes | 9 | 0 |
Top ghi bàn Ligue 1 mùa 2018-2019
Danh sách cầu thủ ghi nhiều bàn thắng nhất, vua phá lưới giải Ligue 1 (top ghi
bàn bóng đá Ligue 1) mùa 2018-2019
Cầu thủ | Đội bóng | Tổng số bàn thắng | Số bàn Penalty |
Kylian Mbappe Lottin | Paris Saint Germain (PSG) | 33 | 1 |
Nicolas Pepe | Lille | 22 | 9 |
Edinson Cavani | Paris Saint Germain (PSG) | 18 | 4 |
Florian Thauvin | Marseille | 16 | 2 |
Moussa Dembele | Lyon | 15 | 1 |
Radamel Falcao | Monaco | 15 | 3 |
Neymar da Silva Santos Junior | Paris Saint Germain (PSG) | 15 | 5 |
Andy Delort | Montpellier | 14 | 3 |
Wahbi Khazri | Saint Etienne | 13 | 4 |
Jonathan Bamba | Lille | 13 | 1 |
Emiliano sala | Nantes | 12 | 2 |
Angel Fabian Di Maria | Paris Saint Germain (PSG) | 12 | 0 |
Max-Alain Gradel | Toulouse | 12 | 4 |
MBaye Niang | Rennes | 11 | 2 |
Stephane Bahoken | Angers | 11 | 2 |
Top ghi bàn Ligue 1 mùa 2016-2017
Danh sách cầu thủ ghi nhiều bàn thắng nhất, vua phá lưới giải Ligue 1 (top ghi
bàn bóng đá Ligue 1) mùa 2016-2017
Cầu thủ | Đội bóng | Tổng số bàn thắng | Số bàn Penalty |
Edinson Cavani | Paris Saint Germain (PSG) | 35 | 7 |
Alexandre Lacazette | Lyon | 28 | 10 |
Radamel Falcao | Monaco | 21 | 4 |
Bafetibis Gomis | Marseille | 20 | 3 |
Barwuah Mario Balotelli | Nice | 15 | 3 |
Ivan Santini | Caen | 15 | 3 |
Florian Thauvin | Marseille | 15 | 1 |
Kylian Mbappe Lottin | Monaco | 15 | 0 |
Steve Mounie | Montpellier | 14 | 0 |
Nicolas De Preville | Lille | 14 | 5 |
Benjamin Moukandjo Bile | Lorient | 13 | 2 |
Lucas Rodrigues Moura, Marcelinho | Paris Saint Germain (PSG) | 12 | 1 |
Emiliano sala | Nantes | 12 | 1 |
Jimmy Briand | Guingamp | 12 | 2 |
Ryad Boudebouz | Montpellier | 11 | 3 |
Top ghi bàn Ligue 1 mùa 2015-2016
Danh sách cầu thủ ghi nhiều bàn thắng nhất, vua phá lưới giải Ligue 1 (top ghi
bàn bóng đá Ligue 1) mùa 2015-2016
Cầu thủ | Đội bóng | Tổng số bàn thắng | Số bàn Penalty |
Zlatan Ibrahimovic | Paris Saint Germain (PSG) | 38 | 5 |
Alexandre Lacazette | Lyon | 21 | 2 |
Edinson Cavani | Paris Saint Germain (PSG) | 19 | 0 |
Hatem Ben Arfa | Nice | 17 | 5 |
Ben Yedder Wissam | Toulouse | 17 | 2 |
Michy Batshuayi | Marseille | 17 | 2 |
Valere Germain | Nice | 14 | 0 |
Benjamin Moukandjo Bile | Lorient | 13 | 5 |
Andy Delort | Caen | 12 | 4 |
Ousmane Dembele | Rennes | 12 | 1 |
Abdul Majeed Waris | Lorient | 11 | 2 |
Sofiane Boufal | Lille | 11 | 2 |
Martin Braithwaite | Toulouse | 11 | 2 |
Cheick Tidiane Diabate | Bordeaux | 10 | 1 |
Sylvio Ronny Rodelin | Caen | 10 | 0 |
Bảng xếp hạng bóng đá Ngoại Hạng Anh
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C1 châu Âu
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C2 Châu âu
Bảng xếp hạng bóng đá La Liga
Bảng xếp hạng bóng đá Bundesliga
Bảng xếp hạng bóng đá Serie A
Bảng xếp hạng bóng đá Ligue 1
Bảng xếp hạng bóng đá V-League
Bảng xếp hạng bóng đá AFF Cup
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
Bỉ
0
1765
2
Pháp
0
1733
3
Braxin
0
1712
4
Anh
0
1661
5
Uruguay
0
1645
6
Croatia
0
1642
7
Bồ Đào Nha
0
1639
8
Tây Ban Nha
0
1636
9
Argentina
0
1623
10
Colombia
0
1622
94
Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
Mỹ
7
2181
2
Đức
12
2090
3
Pháp
3
2036
4
Netherland
-3
2032
5
Thụy Điển
-15
2007
6
Anh
-2
1999
7
Châu Úc
0
1963
8
Braxin
2
1958
9
Canada
0
1958
10
Bắc Triều Tiên
0
1940
34
Việt Nam
-8
1657