Top ghi bàn Cúp FA 2023-2024 - Vua phá lưới bóng đá Anh
Top ghi bàn Cúp FA mùa 2022-2023
Danh sách cầu thủ ghi nhiều bàn thắng nhất, vua phá lưới giải Cúp FA (top ghi
bàn bóng đá Cúp FA) mùa 2022-2023
Cầu thủ | Đội bóng | Tổng số bàn thắng | Số bàn Penalty |
Paul Mullin | Wrexham | 9 | 2 |
Armando Dobra | Chesterfield | 5 | 0 |
Riyad Mahrez | Manchester City | 5 | 2 |
Dylan Mottley Henry | South Shields | 4 | 0 |
Gavan Holohan | Grimsby Town | 3 | 2 |
William Osula | Derby County | 3 | 0 |
Bruno Joao N. Borges Fernandes | Manchester United | 3 | 2 |
Julian Alvarez | Manchester City | 3 | 1 |
Erling Haaland | Manchester City | 3 | 0 |
Phil Foden | Manchester City | 3 | 0 |
Kelechi Iheanacho | Leicester City | 3 | 0 |
Conor Chaplin | Ipswich Town | 3 | 1 |
Josh Windass | Sheffield Wednesday | 3 | 0 |
Evan Ferguson | Brighton Hove Albion | 3 | 0 |
Thomas James OConnor | Wrexham | 3 | 0 |
Top ghi bàn Cúp FA mùa 2021-2022
Danh sách cầu thủ ghi nhiều bàn thắng nhất, vua phá lưới giải Cúp FA (top ghi
bàn bóng đá Cúp FA) mùa 2021-2022
Cầu thủ | Đội bóng | Tổng số bàn thắng | Số bàn Penalty |
Jayden Stockley | Charlton Athletic | 5 | 1 |
Riyad Mahrez | Manchester City | 4 | 1 |
Emiliano Marcondes Camargo Hansen | Bournemouth AFC | 3 | 0 |
Ollie Palmer | AFC Wimbledon | 3 | 0 |
Bryan Mbeumo | Brentford | 3 | 1 |
Scott Quigley | Stockport County | 3 | 0 |
Ryan Bowman | Shrewsbury Town | 3 | 0 |
James Anthony Wilson | Port Vale | 3 | 0 |
Jordan Garrick | Plymouth Argyle | 3 | 0 |
Callum Lang | Wigan Athletic | 3 | 0 |
Harry Kane | Tottenham Hotspur | 3 | 0 |
Takumi Minamino | Liverpool | 3 | 0 |
Romelu Lukaku | Chelsea | 3 | 0 |
Timo Werner | Chelsea | 2 | 0 |
Paul Mullin | Wrexham | 2 | 0 |
Top ghi bàn Cúp FA mùa 2020-2021
Danh sách cầu thủ ghi nhiều bàn thắng nhất, vua phá lưới giải Cúp FA (top ghi
bàn bóng đá Cúp FA) mùa 2020-2021
Cầu thủ | Đội bóng | Tổng số bàn thắng | Số bàn Penalty |
Dominic Samuel | Gillingham | 3 | 0 |
Benjamin Whiteman | Doncaster Rovers | 3 | 0 |
Jon Mellish | Carlisle United | 3 | 0 |
Rhys Murphy | Yeovil Town | 3 | 0 |
Tom Nichols | Crawley Town | 4 | 1 |
Cole Stockton | Morecambe | 3 | 0 |
Stephen Michael Gleeson | Solihull Moors | 2 | 2 |
Joe Sbarra | Solihull Moors | 2 | 0 |
Kabongo Tshimanga | Boreham Wood | 2 | 1 |
Louis Collins | Dover Athletic | 2 | 0 |
Omar Rowe | Hayes Yeading United | 2 | 0 |
Joel Randall | Exeter City | 2 | 0 |
Max Kretzschmar | Woking | 2 | 0 |
Josh Davison | Woking | 2 | 0 |
Mitch Brundle | Dagenham Redbridge | 2 | 2 |
Top ghi bàn Cúp FA mùa 2018-2019
Danh sách cầu thủ ghi nhiều bàn thắng nhất, vua phá lưới giải Cúp FA (top ghi
bàn bóng đá Cúp FA) mùa 2018-2019
Cầu thủ | Đội bóng | Tổng số bàn thắng | Số bàn Penalty |
Gabriel Fernando de Jesus | Manchester City | 5 | 0 |
Padraig Amond | Newport County | 5 | 1 |
Patrick Madden | Fleetwood Town | 5 | 1 |
Connor Jennings | Tranmere Rovers | 4 | 0 |
Bersant Celina | Swansea City | 4 | 0 |
Raul Alonso Jimenez Rodriguez | Wolves | 4 | 0 |
Matt Doherty | Wolves | 4 | 0 |
Alfie May | Doncaster Rovers | 4 | 0 |
Ivan Toney | Peterborough United | 4 | 0 |
Herbie Kane | Doncaster Rovers | 3 | 0 |
Tom Denton | Chesterfield | 3 | 0 |
John Marquis | Doncaster Rovers | 3 | 0 |
Andy Cook | Walsall | 3 | 0 |
Phil Foden | Manchester City | 3 | 0 |
Josh Magennis | Bolton Wanderers | 3 | 0 |
Top ghi bàn Cúp FA mùa 2017-2018
Danh sách cầu thủ ghi nhiều bàn thắng nhất, vua phá lưới giải Cúp FA (top ghi
bàn bóng đá Cúp FA) mùa 2017-2018
Cầu thủ | Đội bóng | Tổng số bàn thắng | Số bàn Penalty |
William Grigg | Wigan Athletic | 7 | 1 |
Ian Henderson | Rochdale | 6 | 1 |
Jack Marriott | Peterborough United | 5 | 0 |
Romelu Lukaku | Manchester United | 5 | 0 |
Harry Kane | Tottenham Hotspur | 4 | 1 |
Kelechi Iheanacho | Leicester City | 4 | 0 |
Jonathan Stead | Notts County | 4 | 1 |
Jayden Stockley | Exeter City | 4 | 0 |
Matt Godden | Stevenage Borough | 4 | 0 |
Christian Doidge | Forest Green Rovers | 4 | 1 |
Lyle Taylor | AFC Wimbledon | 3 | 1 |
Danny Rowe | AFC Fylde | 3 | 1 |
Nathan Dyer | Swansea City | 3 | 0 |
James Spencer | Mansfield Town | 3 | 1 |
Danny Rose | Mansfield Town | 3 | 0 |
Top ghi bàn Cúp FA mùa 2016-2017
Danh sách cầu thủ ghi nhiều bàn thắng nhất, vua phá lưới giải Cúp FA (top ghi
bàn bóng đá Cúp FA) mùa 2016-2017
Cầu thủ | Đội bóng | Tổng số bàn thắng | Số bàn Penalty |
Theo Robinson | Lincoln City | 7 | 0 |
Son Heung Min | Tottenham Hotspur | 6 | 0 |
Sergio Leonel Kun Aguero | Manchester City | 5 | 1 |
Theo Walcott | Arsenal | 5 | 0 |
Kane Hemmings | Oxford United | 5 | 0 |
Roarie Deacon | Sutton United | 5 | 0 |
Gozie Ugwu | Woking | 4 | 0 |
Tom Elliott | AFC Wimbledon | 4 | 0 |
Willian Borges da Silva | Chelsea | 4 | 1 |
Pedro Rodriguez Ledesma Pedrito | Chelsea | 4 | 0 |
Harry Kane | Tottenham Hotspur | 4 | 0 |
Bamidele Alli | Tottenham Hotspur | 3 | 0 |
Marcus Rashford | Manchester United | 3 | 0 |
Aaron Ramsey | Arsenal | 3 | 0 |
Alexis Alejandro Sanchez | Arsenal | 3 | 0 |
Top ghi bàn Cúp FA mùa 2015-2016
Danh sách cầu thủ ghi nhiều bàn thắng nhất, vua phá lưới giải Cúp FA (top ghi
bàn bóng đá Cúp FA) mùa 2015-2016
Cầu thủ | Đội bóng | Tổng số bàn thắng | Số bàn Penalty |
Matej Vydra | Reading | 6 | 0 |
Kelechi Iheanacho | Manchester City | 4 | 1 |
Juan Manuel Mata Garcia | Manchester United | 3 | 0 |
Oscar Dos Santos Emboaba Junior | Chelsea | 3 | 0 |
Saido Berahino | West Bromwich(WBA) | 3 | 0 |
Olivier Giroud | Arsenal | 3 | 0 |
Ben Marshall | Blackburn Rovers | 3 | 1 |
Darren Pratley | Bolton Wanderers | 3 | 0 |
Nacer Chadli | Tottenham Hotspur | 3 | 0 |
Romelu Lukaku | Everton | 3 | 0 |
Dimitrie Payet | West Ham United | 3 | 0 |
Chuba Akpom | Hull City | 3 | 1 |
Charlie Wyke | Carlisle United | 3 | 0 |
Matt Rhead | Lincoln City | 3 | 1 |
Kemar Roofe | Oxford United | 3 | 0 |
Bảng xếp hạng bóng đá Ngoại Hạng Anh
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C1 châu Âu
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C2 Châu âu
Bảng xếp hạng bóng đá La Liga
Bảng xếp hạng bóng đá Bundesliga
Bảng xếp hạng bóng đá Serie A
Bảng xếp hạng bóng đá Ligue 1
Bảng xếp hạng bóng đá V-League
Bảng xếp hạng bóng đá AFF Cup
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
Bỉ
0
1765
2
Pháp
0
1733
3
Braxin
0
1712
4
Anh
0
1661
5
Uruguay
0
1645
6
Croatia
0
1642
7
Bồ Đào Nha
0
1639
8
Tây Ban Nha
0
1636
9
Argentina
0
1623
10
Colombia
0
1622
94
Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
Mỹ
7
2181
2
Đức
12
2090
3
Pháp
3
2036
4
Netherland
-3
2032
5
Thụy Điển
-15
2007
6
Anh
-2
1999
7
Châu Úc
0
1963
8
Braxin
2
1958
9
Canada
0
1958
10
Bắc Triều Tiên
0
1940
34
Việt Nam
-8
1657