Kết quả bóng đá VĐQG Romania 2024 mới nhất hôm nay


Vòng đấu
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

KQBD VĐQG Romania 2023-2024 vòng 10

Thời gian Vòng FT HT
Thứ hai, Ngày 27/05/2024
27/05 00:00 CS Universitatea Craiova 0-0 Universitaea Cluj (0-0)
Thứ bảy, Ngày 25/05/2024
25/05 00:00 CS Mioveni 0-1 FC Botosani (0-0)
Thứ ba, Ngày 21/05/2024
21/05 00:00 Dinamo Bucuresti 2-0 FK Csikszereda Miercurea Ciuc (0-0)
Thứ hai, Ngày 20/05/2024
20/05 01:00 10 Rapid Bucuresti 2-0 FC Steaua Bucuresti (2-0)
Chủ nhật, Ngày 19/05/2024
19/05 18:30 FC Otelul Galati 0-2 Universitaea Cluj (0-0)
19/05 01:00 10 CFR Cluj 5-1 Farul Constanta (4-0)
19/05 01:00 10 CS Universitatea Craiova 3-2 Sepsi OSK Sfantul Gheorghe (0-1)
Thứ bảy, Ngày 18/05/2024
18/05 00:00 FC Botosani 1-0 CS Mioveni (0-0)
Thứ ba, Ngày 14/05/2024
14/05 00:30 9 Farul Constanta 3-3 CS Universitatea Craiova (1-0)
Thứ hai, Ngày 13/05/2024
13/05 01:30 9 CSM Politehnica Iasi 2-0 Petrolul Ploiesti (0-0)
13/05 01:30 9 Dinamo Bucuresti 2-0 UTA Arad (2-0)
13/05 01:30 9 FC Otelul Galati 2-0 FC Botosani (2-0)
13/05 01:30 9 Universitatea Craiova 1-3 Hermannstadt (0-0)
13/05 01:30 9 FC Voluntari 0-1 Universitaea Cluj (0-1)
Chủ nhật, Ngày 12/05/2024
12/05 00:00 9 FC Steaua Bucuresti 0-1 CFR Cluj (0-0)
Thứ bảy, Ngày 11/05/2024
11/05 00:30 9 Sepsi OSK Sfantul Gheorghe 3-2 Rapid Bucuresti (3-1)
Thứ ba, Ngày 07/05/2024
07/05 01:00 8 CS Universitatea Craiova 2-0 FC Steaua Bucuresti (1-0)
Thứ hai, Ngày 06/05/2024
06/05 22:00 8 UTA Arad 3-1 Universitatea Craiova (2-0)
06/05 19:00 8 Hermannstadt 0-1 CSM Politehnica Iasi (0-0)
06/05 01:30 8 CFR Cluj 3-2 Rapid Bucuresti (2-1)
Chủ nhật, Ngày 05/05/2024
05/05 19:30 8 Petrolul Ploiesti 2-1 FC Otelul Galati (1-1)
05/05 00:00 8 Universitaea Cluj 3-3 Dinamo Bucuresti (1-1)
Thứ bảy, Ngày 04/05/2024
04/05 18:30 8 FC Botosani 0-0 FC Voluntari (0-0)
04/05 00:00 8 Farul Constanta 1-4 Sepsi OSK Sfantul Gheorghe (0-3)
Thứ ba, Ngày 30/04/2024
30/04 00:30 7 Rapid Bucuresti 1-2 CS Universitatea Craiova (0-1)
Thứ hai, Ngày 29/04/2024
29/04 21:30 7 Petrolul Ploiesti 1-2 FC Botosani (1-1)
29/04 01:00 7 CFR Cluj 2-1 Sepsi OSK Sfantul Gheorghe (1-1)
Chủ nhật, Ngày 28/04/2024
28/04 22:15 7 CSM Politehnica Iasi 0-2 UTA Arad (0-0)
28/04 17:30 7 FC Otelul Galati 1-0 Hermannstadt (1-0)
28/04 00:30 7 FC Steaua Bucuresti 2-1 Farul Constanta (1-0)
Thứ bảy, Ngày 27/04/2024
27/04 21:30 7 Universitatea Craiova 3-2 Universitaea Cluj (1-1)
27/04 00:00 7 Dinamo Bucuresti 1-1 FC Voluntari (1-1)
Thứ sáu, Ngày 26/04/2024
26/04 01:45 6 CS Universitatea Craiova 0-1 CFR Cluj (0-0)
Thứ năm, Ngày 25/04/2024
25/04 22:59 6 Hermannstadt 2-0 Petrolul Ploiesti (1-0)
25/04 20:45 6 UTA Arad 3-1 FC Otelul Galati (0-0)
25/04 01:45 6 Sepsi OSK Sfantul Gheorghe 2-2 FC Steaua Bucuresti (1-2)
Thứ tư, Ngày 24/04/2024
24/04 22:59 6 Farul Constanta 3-1 Rapid Bucuresti (1-1)
24/04 20:45 6 Universitaea Cluj 1-0 CSM Politehnica Iasi (0-0)
Thứ ba, Ngày 23/04/2024
23/04 23:30 6 FC Botosani 2-1 Dinamo Bucuresti (1-1)
23/04 21:00 6 FC Voluntari 0-0 Universitatea Craiova (0-0)

HT: Tỷ số hiệp 1 (Half-time) | FT: Tỷ số cả trận (Full-time)
Kết quả bóng đá VĐQG Romania năm 2023-2024 mới nhất hôm nay. Bongdanet.vn cập nhật kết quả trực tuyến các trận đấu tại giải VĐQG Romania CHÍNH XÁC nhất. Xem Kq BĐ, lịch thi đấu, bảng xếp hạng, soi kèo bóng đá hoàn toàn tự động.
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
FC Steaua Bucuresti
30
25
64
2
Rapid Bucuresti
30
23
55
3
CFR Cluj
30
25
53
4
CS Universitatea Craiova
30
9
49
5
Sepsi OSK Sfantul Gheorghe
30
9
43
6
Farul Constanta
30
-1
43
7
Universitaea Cluj
30
-3
42
8
Hermannstadt
30
5
40
9
UTA Arad
30
-7
40
10
Petrolul Ploiesti
30
-3
35
11
FC Otelul Galati
30
-5
34
12
CSM Politehnica Iasi
30
-11
33
13
Universitatea Craiova
30
-7
31
14
Dinamo Bucuresti
30
-19
29
15
FC Voluntari
30
-18
28
16
FC Botosani
30
-22
21
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657