XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Điểm | |
1 | FC Steaua Bucuresti | 30 | 19 | 7 | 4 | 53 | 28 | 25 |
|
|
2 | Rapid Bucuresti | 30 | 15 | 10 | 5 | 55 | 32 | 23 |
|
|
3 | CFR Cluj | 30 | 15 | 8 | 7 | 54 | 29 | 25 |
|
|
4 | CS Universitatea Craiova | 30 | 13 | 10 | 7 | 47 | 38 | 9 |
|
|
5 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | 30 | 12 | 7 | 11 | 43 | 34 | 9 |
|
|
6 | Farul Constanta | 30 | 11 | 10 | 9 | 37 | 38 | -1 |
|
|
7 | Universitaea Cluj | 30 | 10 | 12 | 8 | 35 | 38 | -3 |
|
|
8 | Hermannstadt | 30 | 9 | 13 | 8 | 36 | 31 | 5 |
|
|
9 | UTA Arad | 30 | 10 | 10 | 10 | 36 | 43 | -7 |
|
|
10 | Petrolul Ploiesti | 30 | 7 | 14 | 9 | 29 | 32 | -3 |
|
|
11 | FC Otelul Galati | 30 | 6 | 16 | 8 | 31 | 36 | -5 |
|
|
12 | CSM Politehnica Iasi | 30 | 7 | 12 | 11 | 33 | 44 | -11 |
|
|
13 | Universitatea Craiova | 30 | 9 | 4 | 17 | 43 | 50 | -7 |
|
|
14 | Dinamo Bucuresti | 30 | 8 | 5 | 17 | 22 | 41 | -19 |
|
|
15 | FC Voluntari | 30 | 6 | 10 | 14 | 31 | 49 | -18 |
|
|
16 | FC Botosani | 30 | 3 | 12 | 15 | 30 | 52 | -22 |
|
Bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Romania 2024 mới nhất. Cập nhật liên tục xếp hạng các CLB tại giải VĐQG Romania chính xác nhanh nhất.
Ngoài ra quý vị và các bạn có thể xem thêm lịch thi đấu, kết quả, tin tức của các câu lạc bộ tại VĐQG Romania được đội ngũ kỹ thuật của chúng tôi update liên tục.
Xem thêm: Kết quả bóng đá hôm nay trực tiếp
Đối tác liên kết: Tỷ số trực tuyến | Máy tính dự đoán bóng đá đêm nay | Kèo bóng đá trực tuyến | Link xem trực tiếp bóng đá | 188BET | jun88 | Nhà cái uy tín nhất hiện nay