Kết quả tỷ số, trực tiếp Yamato Sylphid (nữ) vs IGA Kunoichi (nữ), 11h00 09/10

Yamato Sylphid (nữ)
Kết quả bóng đá Nhật bản

Yamato Sylphid (nữ) vs IGA Kunoichi (nữ)


11:00 ngày 09/10/2023

Đã kết thúc
IGA Kunoichi (nữ)
Yamato Sylphid (nữ)
0
HT

0 - 0
IGA Kunoichi (nữ)
2

Trực tiếp kết quả tỷ số Yamato Sylphid (nữ) vs IGA Kunoichi (nữ) & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận Yamato Sylphid (nữ) - IGA Kunoichi (nữ), thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 0

Diễn biến chính Yamato Sylphid (nữ) vs IGA Kunoichi (nữ)

      45' 0-1      Hata M.
      76' 0-2      Nishikawa A.

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê Yamato Sylphid (nữ) vs IGA Kunoichi (nữ)

Yamato Sylphid (nữ)   IGA Kunoichi (nữ)
3
 
Phạt góc
 
6
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
2
 
Thẻ vàng
 
0
11
 
Tổng cú sút
 
26
5
 
Sút trúng cầu môn
 
15
6
 
Sút ra ngoài
 
11
40%
 
Kiểm soát bóng
 
60%
47%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
53%
70
 
Pha tấn công
 
84
32
 
Tấn công nguy hiểm
 
47
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
Viamaterras Miyazaki (W)
11
23
30
2
NGU Nagoya (W)
11
9
25
3
Yokohama FC Seagulls (W)
11
10
24
4
Orca Kamogawa FC (W)
11
1
17
5
Setagaya Sfida (W)
11
5
16
6
Nittaidai University (W)
11
0
14
7
Shizuoka Sangyo University (W)
11
-2
14
8
IGA Kunoichi (W)
11
-1
13
9
Ehime FC (W)
11
-2
12
10
AS Harima ALBION (W)
11
-11
9
11
Speranza Takatsuki(W)
11
-9
8
12
Gunma FC White Star (W)
11
-23
2
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657