Kết quả tỷ số, trực tiếp Widzew lodz (Youth) vs Sandecja Youth, 17h00 01/10

Widzew lodz (Youth)
Kết quả bóng đá Poland Mloda Ekstraklasa

Widzew lodz (Youth) vs Sandecja Youth


17:00 ngày 01/10/2023

Đã kết thúc
Sandecja Youth
Widzew lodz (Youth)
4
HT

3 - 0
Sandecja Youth
1

Trực tiếp kết quả tỷ số Widzew lodz (Youth) vs Sandecja Youth & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận Widzew lodz (Youth) - Sandecja Youth, thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 3 - 0

Diễn biến chính Widzew lodz (Youth) vs Sandecja Youth

   Adrianowski J.    1-0  9'    
   Kwiatkowski    2-0  22'    
   Woloszyn M.    3-0  34'    
      70' 3-1      Nowak
   Gajewski    4-1  89'    

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê Widzew lodz (Youth) vs Sandecja Youth

Widzew lodz (Youth)   Sandecja Youth
11
 
Phạt góc
 
5
7
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
5
21
 
Tổng cú sút
 
14
14
 
Sút trúng cầu môn
 
7
7
 
Sút ra ngoài
 
7
57%
 
Kiểm soát bóng
 
43%
61%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
39%
72
 
Pha tấn công
 
65
45
 
Tấn công nguy hiểm
 
37
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
Legia Warszawa (Youth)
29
29
58
2
Lech Poznan (Youth)
29
27
57
3
Warta Poznan Youth
29
25
53
4
Gornik Zabrze (Youth)
29
10
50
5
Zaglebie Lubin (Youth)
29
12
48
6
Jagiellonia Bialystok (Youth)
29
13
47
7
Polonia Warszawa (Youth)
29
9
45
8
Arka Gdynia (Youth)
29
8
43
9
Odra Opole Youth
29
-15
40
10
Pogon Szczecin(Youth)
29
0
38
11
Cracovia Krakow (Youth)
29
-11
37
12
Korona Kielce U19
29
-8
33
13
Wisla Krakow (Youth)
29
-19
32
14
Rakow Czestochowa (Youth)
29
-6
30
15
Widzew lodz (Youth)
29
-30
23
16
Sandecja Youth
29
-44
20
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657