Kết quả tỷ số, trực tiếp Warta Poznan vs Cracovia Krakow, 20h00 26/08

Warta Poznan
Kết quả bóng đá Ba Lan

Warta Poznan vs Cracovia Krakow


20:00 ngày 26/08/2023

Đã kết thúc
Cracovia Krakow
Warta Poznan
0
HT

0 - 0
Cracovia Krakow
0

Trực tiếp kết quả tỷ số Warta Poznan vs Cracovia Krakow & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận Warta Poznan - Cracovia Krakow, thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 0

Diễn biến chính Warta Poznan vs Cracovia Krakow

      4'        Jani Atanasov
   Mateusz Kupczak       19'    
   Kajetan Szmyt       69'    
   Michal Kopczynski       89'    

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê Warta Poznan vs Cracovia Krakow

Warta Poznan   Cracovia Krakow
3
 
Phạt góc
 
8
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
3
 
Thẻ vàng
 
1
0
 
Tổng cú sút
 
6
0
 
Sút trúng cầu môn
 
1
0
 
Sút ra ngoài
 
5
1
 
Cản sút
 
7
11
 
Sút Phạt
 
9
47%
 
Kiểm soát bóng
 
53%
45%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
55%
385
 
Số đường chuyền
 
437
9
 
Phạm lỗi
 
12
16
 
Đánh đầu thành công
 
25
1
 
Cứu thua
 
0
15
 
Rê bóng thành công
 
8
5
 
Đánh chặn
 
4
0
 
Woodwork
 
1
13
 
Thử thách
 
6
73
 
Pha tấn công
 
78
52
 
Tấn công nguy hiểm
 
81
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
Jagiellonia Bialystok
34
32
63
2
Slask Wroclaw
34
19
63
3
Legia Warszawa
34
12
59
4
Pogon Szczecin
34
21
55
5
Lech Poznan
34
6
53
6
Gornik Zabrze
34
4
53
7
Rakow Czestochowa
34
15
52
8
Zaglebie Lubin
34
-7
47
9
Widzew lodz
34
-1
46
10
Piast Gliwice
34
3
43
11
Stal Mielec
34
-6
43
12
Puszcza Niepolomice
34
-10
40
13
Cracovia Krakow
34
-1
39
14
Korona Kielce
34
-4
38
15
Radomiak Radom
34
-17
38
16
Warta Poznan
34
-10
37
17
Ruch Chorzow
34
-15
32
18
LKS Lodz
34
-41
24
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657