Bảng xếp hạng Ba Lan 2024 mới nhất hôm nay

Bảng xếp hạng Ba Lan

Vòng 34
XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại BT BB HS Điểm  
1 Jagiellonia Bialystok 34 18 9 7 77 45 32 63
2 Slask Wroclaw 34 18 9 7 50 31 19 63
3 Legia Warszawa 34 16 11 7 51 39 12 59
4 Pogon Szczecin 34 16 7 11 59 38 21 55
5 Lech Poznan 34 14 11 9 47 41 6 53
6 Gornik Zabrze 34 15 8 11 45 41 4 53
7 Rakow Czestochowa 34 14 10 10 54 39 15 52
8 Zaglebie Lubin 34 13 8 13 43 50 -7 47
9 Widzew lodz 34 13 7 14 45 46 -1 46
10 Piast Gliwice 34 9 16 9 38 35 3 43
11 Stal Mielec 34 11 10 13 42 48 -6 43
12 Puszcza Niepolomice 34 9 13 12 39 49 -10 40
13 Cracovia Krakow 34 8 15 11 45 46 -1 39
14 Korona Kielce 34 8 14 12 40 44 -4 38
15 Radomiak Radom 34 10 8 16 41 58 -17 38
16 Warta Poznan 34 9 10 15 33 43 -10 37
17 Ruch Chorzow 34 6 14 14 40 55 -15 32
18 LKS Lodz 34 6 6 22 34 75 -41 24

BXH cập nhật lúc: 26/05/2024 14:00

Bảng xếp hạng bóng đá Ba Lan 2024 mới nhất. Cập nhật liên tục xếp hạng các CLB tại giải Ba Lan chính xác nhanh nhất.

Ngoài ra quý vị và các bạn có thể xem thêm lịch thi đấu, kết quả, tin tức của các câu lạc bộ tại Ba Lan được đội ngũ kỹ thuật của chúng tôi update liên tục.

Xem thêm: Kết quả bóng đá hôm nay trực tiếp

#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
Jagiellonia Bialystok
34
32
63
2
Slask Wroclaw
34
19
63
3
Legia Warszawa
34
12
59
4
Pogon Szczecin
34
21
55
5
Lech Poznan
34
6
53
6
Gornik Zabrze
34
4
53
7
Rakow Czestochowa
34
15
52
8
Zaglebie Lubin
34
-7
47
9
Widzew lodz
34
-1
46
10
Piast Gliwice
34
3
43
11
Stal Mielec
34
-6
43
12
Puszcza Niepolomice
34
-10
40
13
Cracovia Krakow
34
-1
39
14
Korona Kielce
34
-4
38
15
Radomiak Radom
34
-17
38
16
Warta Poznan
34
-10
37
17
Ruch Chorzow
34
-15
32
18
LKS Lodz
34
-41
24
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657