Kết quả tỷ số, trực tiếp Tukums-2000 vs FK Valmiera, 20h00 01/10

Tukums-2000
Kết quả bóng đá Latvian Higher League

Tukums-2000 vs FK Valmiera


20:00 ngày 01/10/2023

Đã kết thúc
FK Valmiera
Tukums-2000
3
HT

1 - 1
FK Valmiera
2

Trực tiếp kết quả tỷ số Tukums-2000 vs FK Valmiera & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận Tukums-2000 - FK Valmiera, thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 1

Diễn biến chính Tukums-2000 vs FK Valmiera

   Samoilovs    1-0  26'    
      39'        Fraj Kayramani
      45' 1-1      Gustavo Silva
   Kristaps Karlis Krievins       57'    
   Krancmanis    2-1  62'    
      70' 2-2     
   Frenks Davids Orols       79'    
      79'        Kristers Cudars
   Ivan Koshkosh       87'    
      3-2  90'    
         90'    
      90'        Maksims Tonisevs

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê Tukums-2000 vs FK Valmiera

Tukums-2000   FK Valmiera
2
 
Phạt góc
 
8
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
4
 
Thẻ vàng
 
3
8
 
Tổng cú sút
 
8
3
 
Sút trúng cầu môn
 
4
5
 
Sút ra ngoài
 
4
59%
 
Kiểm soát bóng
 
41%
47%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
53%
69
 
Pha tấn công
 
64
34
 
Tấn công nguy hiểm
 
81
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
Rigas Futbola skola
15
28
37
2
Riga FC
15
17
32
3
FK Valmiera
15
12
30
4
BFC Daugavpils
15
6
27
5
Tukums-2000
15
-8
18
6
FK Auda Riga
15
0
16
7
Metta/LU Riga
15
-8
16
8
Grobina
15
-11
13
9
Jelgava
15
-18
11
10
FK Liepaja
15
-18
10
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657