Kết quả tỷ số, trực tiếp TPS Turku vs HIFK, 22h30 27/09

TPS Turku
1
Kết quả bóng đá Hạng 2 Phần Lan

TPS Turku vs HIFK


22:30 ngày 27/09/2023

Đã kết thúc
HIFK
TPS Turku
1
HT

1 - 1
HIFK
3

Trực tiếp kết quả tỷ số TPS Turku vs HIFK & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận TPS Turku - HIFK, thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 1

Diễn biến chính TPS Turku vs HIFK

   Seynabou Benga Samba       14'    
   Alhaji Salisu Abdullhi Gero    1-0  28'    
      30'        Abiola Bamijoko
   Seynabou Benga Samba       33'    
      38' 1-1      Antti Ulmanen
      54' 1-2      Paulus Arajuuri
   Torfiq Ali-Abubakar       68'    
   Joonas Sundman       83'    
   Onni Helen       86'    
      88' 1-3      Antti Ulmanen

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê TPS Turku vs HIFK

TPS Turku   HIFK
7
 
Phạt góc
 
4
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
5
 
Thẻ vàng
 
1
1
 
Red card
 
0
10
 
Tổng cú sút
 
9
5
 
Sút trúng cầu môn
 
6
5
 
Sút ra ngoài
 
3
43%
 
Kiểm soát bóng
 
57%
54%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
46%
3
 
Cứu thua
 
4
100
 
Pha tấn công
 
88
49
 
Tấn công nguy hiểm
 
37
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
KTP Kotka
8
18
21
2
JIPPO
8
13
20
3
Jaro
9
7
19
4
TPS Turku
8
0
13
5
JaPS
9
-2
11
6
SJK Akatemia
8
-5
9
7
SalPa
8
-1
8
8
PK-35 Vantaa
9
-5
7
9
KaPa
9
-5
6
10
MP MIKELI
8
-20
2
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657