Kết quả tỷ số, trực tiếp TPS Turku vs KTP Kotka, 19h00 18/05

TPS Turku
1
Kết quả bóng đá Hạng 2 Phần Lan

TPS Turku vs KTP Kotka


19:00 ngày 18/05/2024

Đã kết thúc
KTP Kotka
TPS Turku
1
HT

1 - 2
KTP Kotka
4

Trực tiếp kết quả tỷ số TPS Turku vs KTP Kotka & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận TPS Turku - KTP Kotka, thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 2

Diễn biến chính TPS Turku vs KTP Kotka

      10' 0-1      Anttoni Huttunen
   Albijon Muzaci    1-1  23'    
   Atte Sihvonen       29'    
   Albijon Muzaci       35'    
   Tuomas Pippola       38'    
      45' 1-2      Aleksi Tarvonen
      45'        Urho Huhtamaki
      55' 1-3      Santeri Stenius
   Antti Ulmanen       63'    
      65'        Joni Makela
      66'        Santeri Stenius
   Joonas Lakkamaki       67'    
      87' 1-4      Luca Weckstrom

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê TPS Turku vs KTP Kotka

TPS Turku   KTP Kotka
3
 
Phạt góc
 
5
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
4
 
Thẻ vàng
 
3
1
 
Red card
 
0
8
 
Tổng cú sút
 
7
5
 
Sút trúng cầu môn
 
4
3
 
Sút ra ngoài
 
3
61%
 
Kiểm soát bóng
 
39%
61%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
39%
0
 
Cứu thua
 
4
54
 
Pha tấn công
 
90
31
 
Tấn công nguy hiểm
 
49
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
KTP Kotka
8
18
21
2
JIPPO
8
13
20
3
Jaro
9
7
19
4
TPS Turku
8
0
13
5
JaPS
9
-2
11
6
SJK Akatemia
8
-5
9
7
SalPa
8
-1
8
8
PK-35 Vantaa
9
-5
7
9
KaPa
9
-5
6
10
MP MIKELI
8
-20
2
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657