Kết quả tỷ số, trực tiếp Super Nova vs BFC Daugavpils, 20h00 14/05

Super Nova
1
Kết quả bóng đá Latvian Higher League

Super Nova vs BFC Daugavpils


20:00 ngày 14/05/2023

Đã kết thúc
BFC Daugavpils
Super Nova
0
HT

0 - 3
BFC Daugavpils
4

Trực tiếp kết quả tỷ số Super Nova vs BFC Daugavpils & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận Super Nova - BFC Daugavpils, thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 3

Diễn biến chính Super Nova vs BFC Daugavpils

      6' 0-1      Mukwell
      20' 0-2      Cucurs
      29'        Aizups R.
      31' 0-3      Afanasjevs
   Arturs Lotcikovs       36'    
   Kristians Kauselis       46'    
      72'        Valerijs Lizunovs
   Arturs Lotcikovs       76'    
      86' 0-4     

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê Super Nova vs BFC Daugavpils

Super Nova   BFC Daugavpils
5
 
Phạt góc
 
8
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
3
 
Thẻ vàng
 
2
1
 
Red card
 
0
6
 
Tổng cú sút
 
24
1
 
Sút trúng cầu môn
 
9
5
 
Sút ra ngoài
 
15
39%
 
Kiểm soát bóng
 
61%
37%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
63%
105
 
Pha tấn công
 
92
41
 
Tấn công nguy hiểm
 
63
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
Rigas Futbola skola
15
28
37
2
Riga FC
15
17
32
3
FK Valmiera
15
12
30
4
BFC Daugavpils
15
6
27
5
Tukums-2000
15
-8
18
6
FK Auda Riga
15
0
16
7
Metta/LU Riga
15
-8
16
8
Grobina
15
-11
13
9
Jelgava
15
-18
11
10
FK Liepaja
15
-18
10
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657