Kết quả tỷ số, trực tiếp Suduva vs FK Riteriai, 19h55 12/11

Suduva
Kết quả bóng đá Lithuania - 1.Division

Suduva vs FK Riteriai


19:55 ngày 12/11/2023

Đã kết thúc
FK Riteriai
Suduva
0
HT

0 - 1
FK Riteriai
3

Trực tiếp kết quả tỷ số Suduva vs FK Riteriai & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận Suduva - FK Riteriai, thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 1

Diễn biến chính Suduva vs FK Riteriai

      3' 0-1      Nikola Popovic
   Augustas Dubickas       13'    
      22'        Matas Ramanauskas
   Aleksandar Zivanovic       34'    
   Darius Stankevicius       45'    
      54'        Francisco La Mantia
   Ibrahim Olaosebikan       62'    
      66' 0-2      Rokas Filipavicius (Assist:Colin Odutayo)
      83' 0-3      Colin Odutayo

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê Suduva vs FK Riteriai

Suduva   FK Riteriai
4
 
Phạt góc
 
8
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
4
 
Thẻ vàng
 
2
20
 
Tổng cú sút
 
16
6
 
Sút trúng cầu môn
 
7
14
 
Sút ra ngoài
 
9
37%
 
Kiểm soát bóng
 
63%
41%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
59%
64
 
Pha tấn công
 
72
32
 
Tấn công nguy hiểm
 
44
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
FK Zalgiris Vilnius
15
17
34
2
Hegelmann Litauen
15
7
26
3
Dziugas Telsiai
14
3
25
4
Kauno Zalgiris
15
-1
20
5
DFK Dainava Alytus
15
-1
19
6
Banga Gargzdai
15
-2
19
7
Siauliai
15
-3
17
8
Suduva
15
-2
16
9
TransINVEST Vilnius
15
-11
13
10
FK Panevezys
14
-7
12
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657