Kết quả tỷ số, trực tiếp SudTirol vs Venezia, 20h00 10/02

SudTirol
1
Kết quả bóng đá Serie B Italia

SudTirol vs Venezia


20:00 ngày 10/02/2024

Đã kết thúc
Venezia
SudTirol
0
HT

0 - 1

Trực tiếp kết quả tỷ số SudTirol vs Venezia & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận SudTirol - Venezia, thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 1

Diễn biến chính SudTirol vs Venezia

      12' 0-1      Joel Pohjanpalo (Assist:Francesco Zampano)
   Andrea Masiello       18'    
   Silvio Merkaj       20'    
   Fabian Tait       57'    
   Salvatore Molina↑Riccardo Ciervo↓       59'    
      59'        Nicholas Pierini↑Christian Gytkaer↓
   Jasmin Kurtic↑Tommaso Arrigoni↓       59'    
      65'        Jesse Joronen
      72'        Mikael Egill Ellertsson↑Bjarki Steinn Bjarkason↓
      72'        Giorgio Altare↑Magnus Kofoed Andersen↓
   Andrea Masiello       75'    
      81' 0-2      Francesco Zampano (Assist:Mikael Egill Ellertsson)
   Andrea Cagnano↑Simone Davi↓       82'    
   Raphael Odogwu↑Daniele Casiraghi↓       82'    
   Emanuele Pecorino       84'    
      85'        Giorgio Altare
   Andrea Cagnano       87'    
      88'        Marco Olivieri↑Gianluca Busio↓
   Nicola Ranti↑Emanuele Pecorino↓       88'    
   Nicola Ranti       89'    
      90' 0-3      Joel Pohjanpalo (Assist:Nicholas Pierini)

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê SudTirol vs Venezia

SudTirol   Venezia
5
 
Phạt góc
 
3
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
7
 
Thẻ vàng
 
2
1
 
Red card
 
0
12
 
Tổng cú sút
 
14
2
 
Sút trúng cầu môn
 
4
10
 
Sút ra ngoài
 
10
3
 
Cản sút
 
4
14
 
Sút Phạt
 
20
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
47%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
53%
491
 
Số đường chuyền
 
508
20
 
Phạm lỗi
 
15
13
 
Đánh đầu thành công
 
16
1
 
Cứu thua
 
2
12
 
Rê bóng thành công
 
15
4
 
Đánh chặn
 
3
5
 
Thử thách
 
3
109
 
Pha tấn công
 
82
46
 
Tấn công nguy hiểm
 
38
17:00
AustriaU16
1-2
Switzerland U16
HT
1-1
17:00
Portugal U16
3-0
IrelandU16
HT
2-0
16:00
Latvia (nữ) U16
1-1
Sweden (nữ) U16
HT
0-0
16:00
Czech (nữ) U16
0-4
Switzerland (nữ) U16
HT
0-0
16:00
Kon Tum
3-0
Tay Nguyen
HT
1-0
16:00
TDTT Bắc Ninh
3-2
PVF Việt Nam
HT
1-0
16:00
Van Hien University
1-2
FC TP.HCM 2
HT
0-0
15:00
Lâm Đồng
2-3
Dinh Huong
HT
1-1
16:00
BVSC Zuglo U19
1-2
Fonix Gold U19
HT
0-1
16:30
Kachin United FC
1-2
Shan United 1
HT
0-2
15:00
Gannan 92 United
0-3
Xinjiang Snowland
HT
0-1
15:30
PSM Madiun
1-3
757 Kepri FC
HT
1-2
15:30
Persedikab Kediri
0-0
Tri Brata Rafflesia FC
HT
0-0
13:15
Sumbersari FC
1-1
Persekabpas Pasuruan
HT
0-0
13:15
Persiku Kudus
1-0
UNSA FC 1
HT
0-0
13:15
Persibo Bojonegoro
8-0
PS Belitung Timur
HT
3-0
13:15
Josal FC
1-1
PSD Demak
HT
1-1
16:00
Bashundhara Kings
3-0
Abahani Limited
HT
1-0
16:00
Partizan Belgrade U19
2-3
Vojvodina U19
HT
1-1
17:15
Adelaide Comets FC
3-0
White City Woodville
HT
0-0
15:50
Majura FC
0-7
Gungahlin United
HT
0-2
14:30
Dulwich Hill SC
1-1
Spirit FC
HT
1-0

90phút [1-1], 120phút [2-3],

#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
Parma
38
31
76
2
Como
38
18
73
3
Venezia
38
23
70
4
Cremonese
38
18
67
5
Catanzaro
38
9
60
6
Palermo
38
9
56
7
Sampdoria
38
3
55
8
Brescia
38
4
51
9
Cosenza Calcio 1914
38
5
47
10
Modena
38
-6
47
11
A.C. Reggiana 1919
38
-7
47
12
SudTirol
38
-2
47
13
Pisa
38
-3
46
14
Cittadella
38
-7
46
15
Spezia
38
-13
44
16
Ternana
38
-7
43
17
Bari
38
-11
41
18
Ascoli
38
-4
41
19
Feralpisalo
38
-21
33
20
Lecco
38
-39
26
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657