Kết quả tỷ số, trực tiếp Sturm Graz/Stattegg (nữ) vs Wacker Innsbruck (nữ), 17h45 21/04

Sturm Graz/Stattegg (nữ)
Kết quả bóng đá Austrian Frauen Bundesliga

Sturm Graz/Stattegg (nữ) vs Wacker Innsbruck (nữ)


17:45 ngày 21/04/2024

Đã kết thúc
Wacker Innsbruck (nữ)
Sturm Graz/Stattegg (nữ)
2
HT

1 - 0
Wacker Innsbruck (nữ)
1

Trực tiếp kết quả tỷ số Sturm Graz/Stattegg (nữ) vs Wacker Innsbruck (nữ) & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận Sturm Graz/Stattegg (nữ) - Wacker Innsbruck (nữ), thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 0

Diễn biến chính Sturm Graz/Stattegg (nữ) vs Wacker Innsbruck (nữ)

   Spiess M.    1-0  8'    
      88' 1-1      Makungu S.
   Spiess M.    2-1  89'    

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê Sturm Graz/Stattegg (nữ) vs Wacker Innsbruck (nữ)

Sturm Graz/Stattegg (nữ)   Wacker Innsbruck (nữ)
9
 
Phạt góc
 
2
6
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
1
22
 
Tổng cú sút
 
7
9
 
Sút trúng cầu môn
 
4
13
 
Sút ra ngoài
 
3
113
 
Pha tấn công
 
88
93
 
Tấn công nguy hiểm
 
53
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
St. Polten (W)
18
46
48
2
Vorderland (W)
18
24
38
3
First Vienna (W)
18
19
38
4
Sturm Graz/Stattegg (W)
18
13
35
5
Austria Wien (W)
18
21
29
6
Neulengbach (W)
18
2
22
7
Union Kleinmunchen (W)
18
-10
15
8
Dornbirn (W)
18
-18
15
9
Bergheim/Hof (W)
18
-39
12
10
Wacker Innsbruck (W)
18
-58
7
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657