Kết quả tỷ số, trực tiếp Wacker Innsbruck (nữ) vs Dornbirn (nữ), 17h45 26/05

Wacker Innsbruck (nữ)
Kết quả bóng đá Austrian Frauen Bundesliga

Wacker Innsbruck (nữ) vs Dornbirn (nữ)


17:45 ngày 26/05/2024

Đã kết thúc
Dornbirn (nữ)
Wacker Innsbruck (nữ)
3
HT

1 - 1
Dornbirn (nữ)
2

Trực tiếp kết quả tỷ số Wacker Innsbruck (nữ) vs Dornbirn (nữ) & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận Wacker Innsbruck (nữ) - Dornbirn (nữ), thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 1

Diễn biến chính Wacker Innsbruck (nữ) vs Dornbirn (nữ)

      10' 0-1      Brunold C.
   Maria Plattner    1-1  43'    
   Stutzenberger J.    2-1  47'    
   Stutzenberger J.    3-1  62'    
      73' 3-2      Vidal V.

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê Wacker Innsbruck (nữ) vs Dornbirn (nữ)

Wacker Innsbruck (nữ)   Dornbirn (nữ)
7
 
Phạt góc
 
4
6
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
0
 
Thẻ vàng
 
1
21
 
Tổng cú sút
 
15
10
 
Sút trúng cầu môn
 
7
11
 
Sút ra ngoài
 
8
54%
 
Kiểm soát bóng
 
46%
63%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
37%
221
 
Pha tấn công
 
157
114
 
Tấn công nguy hiểm
 
86
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
St. Polten (W)
18
46
48
2
Vorderland (W)
18
24
38
3
First Vienna (W)
18
19
38
4
Sturm Graz/Stattegg (W)
18
13
35
5
Austria Wien (W)
18
21
29
6
Neulengbach (W)
18
2
22
7
Union Kleinmunchen (W)
18
-10
15
8
Dornbirn (W)
18
-18
15
9
Bergheim/Hof (W)
18
-39
12
10
Wacker Innsbruck (W)
18
-58
7
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657