Kết quả tỷ số, trực tiếp Speranza Takatsuki(nữ) vs IGA Kunoichi (nữ), 11h00 17/10

Speranza Takatsuki(nữ)
Kết quả bóng đá Nhật bản

Speranza Takatsuki(nữ) vs IGA Kunoichi (nữ)


11:00 ngày 17/10/2021

Đã kết thúc
IGA Kunoichi (nữ)
Speranza Takatsuki(nữ)
1
HT

0 - 2
IGA Kunoichi (nữ)
2

Trực tiếp kết quả tỷ số Speranza Takatsuki(nữ) vs IGA Kunoichi (nữ) & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận Speranza Takatsuki(nữ) - IGA Kunoichi (nữ), thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 2

Diễn biến chính Speranza Takatsuki(nữ) vs IGA Kunoichi (nữ)

      15' 0-1      Nishikawa
      35' 0-2      Hata
   Morisako    1-2  50'    

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê Speranza Takatsuki(nữ) vs IGA Kunoichi (nữ)

Speranza Takatsuki(nữ)   IGA Kunoichi (nữ)
3
 
Phạt góc
 
7
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
1
 
Tổng cú sút
 
11
1
 
Sút trúng cầu môn
 
3
0
 
Sút ra ngoài
 
8
42%
 
Kiểm soát bóng
 
58%
45%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
55%
93
 
Pha tấn công
 
90
51
 
Tấn công nguy hiểm
 
97
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
Viamaterras Miyazaki (W)
11
23
30
2
NGU Nagoya (W)
11
9
25
3
Yokohama FC Seagulls (W)
11
10
24
4
Orca Kamogawa FC (W)
11
1
17
5
Setagaya Sfida (W)
11
5
16
6
Nittaidai University (W)
11
0
14
7
Shizuoka Sangyo University (W)
11
-2
14
8
IGA Kunoichi (W)
11
-1
13
9
Ehime FC (W)
11
-2
12
10
AS Harima ALBION (W)
11
-11
9
11
Speranza Takatsuki(W)
11
-9
8
12
Gunma FC White Star (W)
11
-23
2
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657