Kết quả tỷ số, trực tiếp Sonderjyske vs Nykobing FC, 19h00 18/03

Sonderjyske
Kết quả bóng đá Hạng nhất Đan Mạch

Sonderjyske vs Nykobing FC


19:00 ngày 18/03/2023

Đã kết thúc
Nykobing FC
Sonderjyske
1
HT

0 - 1
Nykobing FC
1

Trực tiếp kết quả tỷ số Sonderjyske vs Nykobing FC & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận Sonderjyske - Nykobing FC, thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 1

Diễn biến chính Sonderjyske vs Nykobing FC

      45' 0-1      Mads Carlson (Assist:Ahmed Hassan)
      57'        Emilio Simonsen
   Sefer Emini       66'    
      81'        Thor Hoholt
   Orri Steinn Oskarsson    1-1  84'    
      90'        Simon Ulrich Madsen

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê Sonderjyske vs Nykobing FC

Sonderjyske   Nykobing FC
8
 
Phạt góc
 
2
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
3
22
 
Tổng cú sút
 
11
7
 
Sút trúng cầu môn
 
4
15
 
Sút ra ngoài
 
7
14
 
Sút Phạt
 
13
68%
 
Kiểm soát bóng
 
32%
67%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
33%
12
 
Phạm lỗi
 
14
3
 
Việt vị
 
4
3
 
Cứu thua
 
7
149
 
Pha tấn công
 
81
75
 
Tấn công nguy hiểm
 
29
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
Aalborg
22
26
51
2
Sonderjyske
22
34
49
3
Vendsyssel
22
6
36
4
Fredericia
22
7
35
5
Kolding FC
22
2
33
6
Hobro
22
2
33
7
Hillerod Fodbold
22
7
30
8
B93 Copenhagen
22
-11
28
9
AC Horsens
22
-7
25
10
Herfolge Boldklub Koge
22
-26
18
11
Naestved
22
-17
14
12
Helsingor
22
-23
12
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657