Kết quả tỷ số, trực tiếp Hobro vs Sonderjyske, 00h00 25/05

Hobro
Kết quả bóng đá Hạng nhất Đan Mạch

Hobro vs Sonderjyske


00:00 ngày 25/05/2024

Đã kết thúc
Sonderjyske
Hobro
2
HT

0 - 1
Sonderjyske
2

Trực tiếp kết quả tỷ số Hobro vs Sonderjyske & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận Hobro - Sonderjyske, thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 1

Diễn biến chính Hobro vs Sonderjyske

      1' 0-1      Ivan Nikolov (Assist:Jacob Buus Jacobsen)
   Frederik Rasmus Christensen (Assist:Richmond Gyamfi)    1-1  48'    
   Frederik Rasmus Christensen (Assist:Richmond Gyamfi)    2-1  50'    
      64'        Ivan Nikolov
      84' 2-2      Troels Klove Hallstrom (Assist:Anders Pedersen)

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê Hobro vs Sonderjyske

Hobro   Sonderjyske
7
 
Phạt góc
 
8
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
0
 
Thẻ vàng
 
1
15
 
Tổng cú sút
 
17
9
 
Sút trúng cầu môn
 
5
6
 
Sút ra ngoài
 
12
41%
 
Kiểm soát bóng
 
59%
37%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
63%
2
 
Phạm lỗi
 
8
5
 
Việt vị
 
1
3
 
Cứu thua
 
8
95
 
Pha tấn công
 
139
50
 
Tấn công nguy hiểm
 
61
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
Aalborg
22
26
51
2
Sonderjyske
22
34
49
3
Vendsyssel
22
6
36
4
Fredericia
22
7
35
5
Kolding FC
22
2
33
6
Hobro
22
2
33
7
Hillerod Fodbold
22
7
30
8
B93 Copenhagen
22
-11
28
9
AC Horsens
22
-7
25
10
Herfolge Boldklub Koge
22
-26
18
11
Naestved
22
-17
14
12
Helsingor
22
-23
12
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657